Thời gian hiện tại ở Hostětín, Okres Uherské Hradiště, Zlínský kraj, Czechia
Giờ địa phương hiện tại ở Czechia – Okres Uherské Hradiště, Zlínský kraj – Hostětín. Đánh bẩy Hostětín mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Hostětín mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Hostětín, nhiều khách sạn ở Hostětín, dân số ở Hostětín, mã điện thoại ở Czechia, mã tiền tệ ở Czechia.
Thời gian chính xác ở Hostětín, Okres Uherské Hradiště, Zlínský kraj, Czechia
Múi giờ "Europe/Prague"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
02:46
:40 Quy ước giờ mùa hè
Chủ Nhật, Tháng Năm 12, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Hostětín, Okres Uherské Hradiště, Zlínský kraj, Czechia
Mặt trời mọc | 05:09 |
Thiên đình | 12:44 |
Hoàng hôn | 20:20 |
Về Hostětín, Okres Uherské Hradiště, Zlínský kraj, Czechia
Vĩ độ | 49°2'60" 49.0499 |
Kinh độ | 17°52'46" 17.8794 |
Dân số | 232 |
Tính số lượt xem | 276 |
Về Zlínský kraj, Czechia
Dân số | 590,784 |
Tính số lượt xem | 24,491 |
Về Okres Uherské Hradiště, Zlínský kraj, Czechia
Dân số | 143,830 |
Tính số lượt xem | 5,142 |
Về Czechia
Mã quốc gia ISO | CZ |
Khu vực của đất nước | 78,866 km2 |
Dân số | 10,476,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .CZ |
Mã tiền tệ | CZK |
Mã điện thoại | 420 |
Tính số lượt xem | 604,301 |
Sân bay gần Hostětín, Okres Uherské Hradiště, Zlínský kraj, Czechia
OSR | Mosnov Airport | 74 km 46 ml | |
BRQ | Turany Airport | 87 km 54 ml | |
BTS | Bratislava Airport | 110 km 68 ml | |
VIE | Vienna International Airport | 142 km 88 ml | |
KRK | J. Paul II International Airport Krakow-Balice | 179 km 111 ml | |
KTW | Katowice International Airport | 180 km 112 ml |