Thời gian hiện tại ở Bzová, Okres Uherské Hradiště, Zlínský kraj, Czechia
Giờ địa phương hiện tại ở Czechia – Okres Uherské Hradiště, Zlínský kraj – Bzová. Đánh bẩy Bzová mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Bzová mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Bzová, nhiều khách sạn ở Bzová, dân số ở Bzová, mã điện thoại ở Czechia, mã tiền tệ ở Czechia.
Thời gian chính xác ở Bzová, Okres Uherské Hradiště, Zlínský kraj, Czechia
Múi giờ "Europe/Prague"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
01:54
:32 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Bzová, Okres Uherské Hradiště, Zlínský kraj, Czechia
Mặt trời mọc | 05:05 |
Thiên đình | 12:45 |
Hoàng hôn | 20:24 |
Về Bzová, Okres Uherské Hradiště, Zlínský kraj, Czechia
Vĩ độ | 49°0'13" 49.0037 |
Kinh độ | 17°50'7" 17.8353 |
Tính số lượt xem | 36 |
Về Zlínský kraj, Czechia
Dân số | 590,784 |
Tính số lượt xem | 24,683 |
Về Okres Uherské Hradiště, Zlínský kraj, Czechia
Dân số | 143,830 |
Tính số lượt xem | 5,172 |
Về Czechia
Mã quốc gia ISO | CZ |
Khu vực của đất nước | 78,866 km2 |
Dân số | 10,476,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .CZ |
Mã tiền tệ | CZK |
Mã điện thoại | 420 |
Tính số lượt xem | 609,054 |
Sân bay gần Bzová, Okres Uherské Hradiště, Zlínský kraj, Czechia
OSR | Mosnov Airport | 80 km 50 ml | |
BRQ | Turany Airport | 84 km 52 ml | |
BTS | Bratislava Airport | 104 km 65 ml | |
VIE | Vienna International Airport | 136 km 84 ml | |
KRK | J. Paul II International Airport Krakow-Balice | 185 km 115 ml | |
KTW | Katowice International Airport | 186 km 116 ml |