Thời gian hiện tại ở Minařice, Okres Vsetín, Zlínský kraj, Czechia
Giờ địa phương hiện tại ở Czechia – Okres Vsetín, Zlínský kraj – Minařice. Đánh bẩy Minařice mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Minařice mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Minařice, nhiều khách sạn ở Minařice, dân số ở Minařice, mã điện thoại ở Czechia, mã tiền tệ ở Czechia.
Thời gian chính xác ở Minařice, Okres Vsetín, Zlínský kraj, Czechia
Múi giờ "Europe/Prague"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
09:28
:17 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Tư, Tháng Năm 22, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Minařice, Okres Vsetín, Zlínský kraj, Czechia
Mặt trời mọc | 04:53 |
Thiên đình | 12:43 |
Hoàng hôn | 20:33 |
Về Minařice, Okres Vsetín, Zlínský kraj, Czechia
Vĩ độ | 49°21'0" 49.35 |
Kinh độ | 18°19'0" 18.3167 |
Tính số lượt xem | 31 |
Về Zlínský kraj, Czechia
Dân số | 590,784 |
Tính số lượt xem | 24,937 |
Về Okres Vsetín, Zlínský kraj, Czechia
Dân số | 145,807 |
Tính số lượt xem | 6,862 |
Về Czechia
Mã quốc gia ISO | CZ |
Khu vực của đất nước | 78,866 km2 |
Dân số | 10,476,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .CZ |
Mã tiền tệ | CZK |
Mã điện thoại | 420 |
Tính số lượt xem | 615,684 |
Sân bay gần Minařice, Okres Vsetín, Zlínský kraj, Czechia
OSR | Mosnov Airport | 41 km 25 ml | |
KRK | J. Paul II International Airport Krakow-Balice | 133 km 83 ml | |
KTW | Katowice International Airport | 136 km 84 ml | |
TAT | Poprad/Tatry Airport | 143 km 89 ml | |
BTS | Bratislava Airport | 155 km 96 ml | |
LCJ | Lodz Lublinek Airport | 275 km 171 ml |