Thời gian hiện tại ở Horní Lideč, Okres Vsetín, Zlínský kraj, Czechia
Giờ địa phương hiện tại ở Czechia – Okres Vsetín, Zlínský kraj – Horní Lideč. Đánh bẩy Horní Lideč mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Horní Lideč mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Horní Lideč, nhiều khách sạn ở Horní Lideč, dân số ở Horní Lideč, mã điện thoại ở Czechia, mã tiền tệ ở Czechia.
Thời gian chính xác ở Horní Lideč, Okres Vsetín, Zlínský kraj, Czechia
Múi giờ "Europe/Prague"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
13:10
:50 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Sáu, Tháng Năm 10, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Horní Lideč, Okres Vsetín, Zlínský kraj, Czechia
Mặt trời mọc | 05:10 |
Thiên đình | 12:44 |
Hoàng hôn | 20:17 |
Về Horní Lideč, Okres Vsetín, Zlínský kraj, Czechia
Vĩ độ | 49°10'52" 49.1812 |
Kinh độ | 18°3'40" 18.061 |
Dân số | 1,379 |
Tính số lượt xem | 1,406 |
Về Zlínský kraj, Czechia
Dân số | 590,784 |
Tính số lượt xem | 24,354 |
Về Okres Vsetín, Zlínský kraj, Czechia
Dân số | 145,807 |
Tính số lượt xem | 6,710 |
Về Czechia
Mã quốc gia ISO | CZ |
Khu vực của đất nước | 78,866 km2 |
Dân số | 10,476,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .CZ |
Mã tiền tệ | CZK |
Mã điện thoại | 420 |
Tính số lượt xem | 601,525 |
Sân bay gần Horní Lideč, Okres Vsetín, Zlínský kraj, Czechia
OSR | Mosnov Airport | 57 km 36 ml | |
BTS | Bratislava Airport | 129 km 80 ml | |
TAT | Poprad/Tatry Airport | 159 km 99 ml | |
KRK | J. Paul II International Airport Krakow-Balice | 160 km 99 ml | |
KTW | Katowice International Airport | 161 km 100 ml | |
LCJ | Lodz Lublinek Airport | 298 km 185 ml |