Thời gian hiện tại ở Buřanov, Okres Vsetín, Zlínský kraj, Czechia
Giờ địa phương hiện tại ở Czechia – Okres Vsetín, Zlínský kraj – Buřanov. Đánh bẩy Buřanov mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Buřanov mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Buřanov, nhiều khách sạn ở Buřanov, dân số ở Buřanov, mã điện thoại ở Czechia, mã tiền tệ ở Czechia.
Thời gian chính xác ở Buřanov, Okres Vsetín, Zlínský kraj, Czechia
Múi giờ "Europe/Prague"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
07:10
:11 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Hai, Tháng Năm 06, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Buřanov, Okres Vsetín, Zlínský kraj, Czechia
Mặt trời mọc | 05:15 |
Thiên đình | 12:43 |
Hoàng hôn | 20:11 |
Về Buřanov, Okres Vsetín, Zlínský kraj, Czechia
Vĩ độ | 49°22'0" 49.3667 |
Kinh độ | 18°22'0" 18.3667 |
Tính số lượt xem | 34 |
Về Zlínský kraj, Czechia
Dân số | 590,784 |
Tính số lượt xem | 23,779 |
Về Okres Vsetín, Zlínský kraj, Czechia
Dân số | 145,807 |
Tính số lượt xem | 6,551 |
Về Czechia
Mã quốc gia ISO | CZ |
Khu vực của đất nước | 78,866 km2 |
Dân số | 10,476,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .CZ |
Mã tiền tệ | CZK |
Mã điện thoại | 420 |
Tính số lượt xem | 594,183 |
Sân bay gần Buřanov, Okres Vsetín, Zlínský kraj, Czechia
OSR | Mosnov Airport | 41 km 25 ml | |
KRK | J. Paul II International Airport Krakow-Balice | 129 km 80 ml | |
KTW | Katowice International Airport | 133 km 83 ml | |
TAT | Poprad/Tatry Airport | 140 km 87 ml | |
BTS | Bratislava Airport | 158 km 98 ml | |
LCJ | Lodz Lublinek Airport | 272 km 169 ml |