Thời gian hiện tại ở Svatý Štěpán, Okres Zlín, Zlínský kraj, Czechia
Giờ địa phương hiện tại ở Czechia – Okres Zlín, Zlínský kraj – Svatý Štěpán. Đánh bẩy Svatý Štěpán mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Svatý Štěpán mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Svatý Štěpán, nhiều khách sạn ở Svatý Štěpán, dân số ở Svatý Štěpán, mã điện thoại ở Czechia, mã tiền tệ ở Czechia.
Thời gian chính xác ở Svatý Štěpán, Okres Zlín, Zlínský kraj, Czechia
Múi giờ "Europe/Prague"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
01:09
:51 Quy ước giờ mùa hè
Chủ Nhật, Tháng Năm 12, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Svatý Štěpán, Okres Zlín, Zlínský kraj, Czechia
Mặt trời mọc | 05:10 |
Thiên đình | 12:44 |
Hoàng hôn | 20:18 |
Về Svatý Štěpán, Okres Zlín, Zlínský kraj, Czechia
Vĩ độ | 49°2'52" 49.0479 |
Kinh độ | 18°1'52" 18.031 |
Tính số lượt xem | 29 |
Về Zlínský kraj, Czechia
Dân số | 590,784 |
Tính số lượt xem | 24,487 |
Về Okres Zlín, Zlínský kraj, Czechia
Dân số | 193,331 |
Tính số lượt xem | 6,551 |
Về Czechia
Mã quốc gia ISO | CZ |
Khu vực của đất nước | 78,866 km2 |
Dân số | 10,476,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .CZ |
Mã tiền tệ | CZK |
Mã điện thoại | 420 |
Tính số lượt xem | 604,197 |
Sân bay gần Svatý Štěpán, Okres Zlín, Zlínský kraj, Czechia
OSR | Mosnov Airport | 72 km 45 ml | |
BTS | Bratislava Airport | 115 km 72 ml | |
TAT | Poprad/Tatry Airport | 161 km 100 ml | |
KRK | J. Paul II International Airport Krakow-Balice | 171 km 106 ml | |
KTW | Katowice International Airport | 175 km 109 ml | |
LCJ | Lodz Lublinek Airport | 313 km 194 ml |