Thời gian hiện tại ở Grujičići, Republika Srpska, Bosnia and Herzegovina
Giờ địa phương hiện tại ở Bosnia and Herzegovina – Republika Srpska – Grujičići. Đánh bẩy Grujičići mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Grujičići mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Grujičići, nhiều khách sạn ở Grujičići, dân số ở Grujičići, mã điện thoại ở Bosnia and Herzegovina, mã tiền tệ ở Bosnia and Herzegovina.
Thời gian chính xác ở Grujičići, Republika Srpska, Bosnia and Herzegovina
Múi giờ "Europe/Sarajevo"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
20:28
:07 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Bảy, Tháng Năm 11, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Grujičići, Republika Srpska, Bosnia and Herzegovina
Mặt trời mọc | 05:20 |
Thiên đình | 12:40 |
Hoàng hôn | 20:01 |
Về Grujičići, Republika Srpska, Bosnia and Herzegovina
Vĩ độ | 44°36'39" 44.6109 |
Kinh độ | 18°56'7" 18.9354 |
Tính số lượt xem | 33 |
Về Republika Srpska, Bosnia and Herzegovina
Dân số | 1,326,991 |
Tính số lượt xem | 353,011 |
Về Bosnia and Herzegovina
Mã quốc gia ISO | BA |
Khu vực của đất nước | 51,129 km2 |
Dân số | 4,590,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .BA |
Mã tiền tệ | BAM |
Mã điện thoại | 387 |
Tính số lượt xem | 694,328 |
Sân bay gần Grujičići, Republika Srpska, Bosnia and Herzegovina
TZL | Tuzla International Airport | 29 km 18 ml | |
SJJ | Sarajevo International Airport | 99 km 62 ml | |
OSI | Osijek Airport | 106 km 66 ml | |
BEG | Belgrad Nikola Tesla Airport | 111 km 69 ml | |
BNX | Banja Luka Airport | 134 km 83 ml | |
OMO | Mostar Airport | 171 km 106 ml |