Thời gian hiện tại ở Bučinovići, Republika Srpska, Bosnia and Herzegovina
Giờ địa phương hiện tại ở Bosnia and Herzegovina – Republika Srpska – Bučinovići. Đánh bẩy Bučinovići mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Bučinovići mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Bučinovići, nhiều khách sạn ở Bučinovići, dân số ở Bučinovići, mã điện thoại ở Bosnia and Herzegovina, mã tiền tệ ở Bosnia and Herzegovina.
Thời gian chính xác ở Bučinovići, Republika Srpska, Bosnia and Herzegovina
Múi giờ "Europe/Sarajevo"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
14:58
:23 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 23, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Bučinovići, Republika Srpska, Bosnia and Herzegovina
Mặt trời mọc | 05:08 |
Thiên đình | 12:40 |
Hoàng hôn | 20:11 |
Về Bučinovići, Republika Srpska, Bosnia and Herzegovina
Vĩ độ | 44°6'42" 44.1116 |
Kinh độ | 19°12'1" 19.2004 |
Tính số lượt xem | 41 |
Về Republika Srpska, Bosnia and Herzegovina
Dân số | 1,326,991 |
Tính số lượt xem | 359,136 |
Về Bosnia and Herzegovina
Mã quốc gia ISO | BA |
Khu vực của đất nước | 51,129 km2 |
Dân số | 4,590,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .BA |
Mã tiền tệ | BAM |
Mã điện thoại | 387 |
Tính số lượt xem | 706,705 |
Sân bay gần Bučinovići, Republika Srpska, Bosnia and Herzegovina
TZL | Tuzla International Airport | 51 km 32 ml | |
SJJ | Sarajevo International Airport | 76 km 47 ml | |
BEG | Belgrad Nikola Tesla Airport | 118 km 73 ml | |
OSI | Osijek Airport | 165 km 103 ml | |
QZD | Szeged | 250 km 155 ml | |
TSR | Timisoara Traian Vuia International Airport | 252 km 157 ml |