Thời gian hiện tại ở Babića Brdo, Republika Srpska, Bosnia and Herzegovina
Giờ địa phương hiện tại ở Bosnia and Herzegovina – Republika Srpska – Babića Brdo. Đánh bẩy Babića Brdo mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Babića Brdo mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Babića Brdo, nhiều khách sạn ở Babića Brdo, dân số ở Babića Brdo, mã điện thoại ở Bosnia and Herzegovina, mã tiền tệ ở Bosnia and Herzegovina.
Thời gian chính xác ở Babića Brdo, Republika Srpska, Bosnia and Herzegovina
Múi giờ "Europe/Sarajevo"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
05:03
:57 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Hai, Tháng Năm 20, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Babića Brdo, Republika Srpska, Bosnia and Herzegovina
Mặt trời mọc | 05:14 |
Thiên đình | 12:46 |
Hoàng hôn | 20:17 |
Về Babića Brdo, Republika Srpska, Bosnia and Herzegovina
Vĩ độ | 45°1'51" 45.0309 |
Kinh độ | 17°37'26" 17.6238 |
Tính số lượt xem | 24 |
Về Republika Srpska, Bosnia and Herzegovina
Dân số | 1,326,991 |
Tính số lượt xem | 357,836 |
Về Bosnia and Herzegovina
Mã quốc gia ISO | BA |
Khu vực của đất nước | 51,129 km2 |
Dân số | 4,590,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .BA |
Mã tiền tệ | BAM |
Mã điện thoại | 387 |
Tính số lượt xem | 704,158 |
Sân bay gần Babića Brdo, Republika Srpska, Bosnia and Herzegovina
BNX | Banja Luka Airport | 28 km 17 ml | |
OSI | Osijek Airport | 101 km 63 ml | |
TZL | Tuzla International Airport | 110 km 68 ml | |
ZAG | Zagreb International Airport | 145 km 90 ml | |
BUD | Budapest Ferenc Liszt International Airport | 295 km 184 ml |