Thời gian hiện tại ở Stanišljevići, Republika Srpska, Bosnia and Herzegovina
Giờ địa phương hiện tại ở Bosnia and Herzegovina – Republika Srpska – Stanišljevići. Đánh bẩy Stanišljevići mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Stanišljevići mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Stanišljevići, nhiều khách sạn ở Stanišljevići, dân số ở Stanišljevići, mã điện thoại ở Bosnia and Herzegovina, mã tiền tệ ở Bosnia and Herzegovina.
Thời gian chính xác ở Stanišljevići, Republika Srpska, Bosnia and Herzegovina
Múi giờ "Europe/Sarajevo"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
04:50
:57 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Stanišljevići, Republika Srpska, Bosnia and Herzegovina
Mặt trời mọc | 05:18 |
Thiên đình | 12:47 |
Hoàng hôn | 20:17 |
Về Stanišljevići, Republika Srpska, Bosnia and Herzegovina
Vĩ độ | 45°0'10" 45.0029 |
Kinh độ | 17°9'8" 17.1521 |
Tính số lượt xem | 36 |
Về Republika Srpska, Bosnia and Herzegovina
Dân số | 1,326,991 |
Tính số lượt xem | 356,302 |
Về Bosnia and Herzegovina
Mã quốc gia ISO | BA |
Khu vực của đất nước | 51,129 km2 |
Dân số | 4,590,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .BA |
Mã tiền tệ | BAM |
Mã điện thoại | 387 |
Tính số lượt xem | 701,143 |
Sân bay gần Stanišljevići, Republika Srpska, Bosnia and Herzegovina
BNX | Banja Luka Airport | 14 km 9 ml | |
ZAG | Zagreb International Airport | 118 km 73 ml | |
OSI | Osijek Airport | 134 km 84 ml | |
TZL | Tuzla International Airport | 140 km 87 ml | |
BUD | Budapest Ferenc Liszt International Airport | 315 km 196 ml |