Thời gian hiện tại ở Grafenkirchen, Upper Palatinate, Bavaria, Federal Republic of Germany
Giờ địa phương hiện tại ở Federal Republic of Germany – Upper Palatinate, Bavaria – Grafenkirchen. Đánh bẩy Grafenkirchen mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Grafenkirchen mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Grafenkirchen, nhiều khách sạn ở Grafenkirchen, dân số ở Grafenkirchen, mã điện thoại ở Federal Republic of Germany, mã tiền tệ ở Federal Republic of Germany.
Thời gian chính xác ở Grafenkirchen, Upper Palatinate, Bavaria, Federal Republic of Germany
Múi giờ "Europe/Berlin"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
14:58
:37 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Grafenkirchen, Upper Palatinate, Bavaria, Federal Republic of Germany
Mặt trời mọc | 05:21 |
Thiên đình | 13:05 |
Hoàng hôn | 20:50 |
Về Grafenkirchen, Upper Palatinate, Bavaria, Federal Republic of Germany
Vĩ độ | 49°18'11" 49.3031 |
Kinh độ | 12°37'52" 12.6311 |
Tính số lượt xem | 25 |
Về Bavaria, Federal Republic of Germany
Dân số | 12,510,331 |
Tính số lượt xem | 722,411 |
Về Upper Palatinate, Bavaria, Federal Republic of Germany
Dân số | 1,074,738 |
Tính số lượt xem | 101,318 |
Về Federal Republic of Germany
Mã quốc gia ISO | DE |
Khu vực của đất nước | 357,021 km2 |
Dân số | 81,802,257 |
Tên miền cấp cao nhất | .DE |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 49 |
Tính số lượt xem | 1,450,266 |
Sân bay gần Grafenkirchen, Upper Palatinate, Bavaria, Federal Republic of Germany
KLV | Karlovy Vary Airport | 102 km 63 ml | |
NUE | Nuremberg Airport | 114 km 71 ml | |
MUC | Franz Josef Strauss Airport | 122 km 76 ml | |
PRG | Vaclav Havel Airport Prague | 148 km 92 ml | |
ZWI | Wilmington Railway | 159 km 99 ml | |
LNZ | Linz Airport | 165 km 102 ml |