Thời gian hiện tại ở Gibacht, Upper Palatinate, Bavaria, Federal Republic of Germany
Giờ địa phương hiện tại ở Federal Republic of Germany – Upper Palatinate, Bavaria – Gibacht. Đánh bẩy Gibacht mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Gibacht mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Gibacht, nhiều khách sạn ở Gibacht, dân số ở Gibacht, mã điện thoại ở Federal Republic of Germany, mã tiền tệ ở Federal Republic of Germany.
Thời gian chính xác ở Gibacht, Upper Palatinate, Bavaria, Federal Republic of Germany
Múi giờ "Europe/Berlin"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
21:01
:01 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Hai, Tháng Năm 13, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Gibacht, Upper Palatinate, Bavaria, Federal Republic of Germany
Mặt trời mọc | 05:27 |
Thiên đình | 13:05 |
Hoàng hôn | 20:43 |
Về Gibacht, Upper Palatinate, Bavaria, Federal Republic of Germany
Vĩ độ | 49°20'0" 49.3334 |
Kinh độ | 12°46'28" 12.7744 |
Tính số lượt xem | 34 |
Về Bavaria, Federal Republic of Germany
Dân số | 12,510,331 |
Tính số lượt xem | 717,194 |
Về Upper Palatinate, Bavaria, Federal Republic of Germany
Dân số | 1,074,738 |
Tính số lượt xem | 100,629 |
Về Federal Republic of Germany
Mã quốc gia ISO | DE |
Khu vực của đất nước | 357,021 km2 |
Dân số | 81,802,257 |
Tên miền cấp cao nhất | .DE |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 49 |
Tính số lượt xem | 1,439,991 |
Sân bay gần Gibacht, Upper Palatinate, Bavaria, Federal Republic of Germany
KLV | Karlovy Vary Airport | 97 km 60 ml | |
NUE | Nuremberg Airport | 124 km 77 ml | |
MUC | Franz Josef Strauss Airport | 131 km 81 ml | |
PRG | Vaclav Havel Airport Prague | 137 km 85 ml | |
ZWI | Wilmington Railway | 156 km 97 ml | |
LNZ | Linz Airport | 160 km 99 ml |