Thời gian hiện tại ở Gornja Bukovica, Republika Srpska, Bosnia and Herzegovina
Giờ địa phương hiện tại ở Bosnia and Herzegovina – Republika Srpska – Gornja Bukovica. Đánh bẩy Gornja Bukovica mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Gornja Bukovica mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Gornja Bukovica, nhiều khách sạn ở Gornja Bukovica, dân số ở Gornja Bukovica, mã điện thoại ở Bosnia and Herzegovina, mã tiền tệ ở Bosnia and Herzegovina.
Thời gian chính xác ở Gornja Bukovica, Republika Srpska, Bosnia and Herzegovina
Múi giờ "Europe/Sarajevo"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
08:04
:43 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 09, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Gornja Bukovica, Republika Srpska, Bosnia and Herzegovina
Mặt trời mọc | 05:31 |
Thiên đình | 12:50 |
Hoàng hôn | 20:09 |
Về Gornja Bukovica, Republika Srpska, Bosnia and Herzegovina
Vĩ độ | 44°56'56" 44.9488 |
Kinh độ | 16°23'48" 16.3968 |
Tính số lượt xem | 26 |
Về Republika Srpska, Bosnia and Herzegovina
Dân số | 1,326,991 |
Tính số lượt xem | 351,514 |
Về Bosnia and Herzegovina
Mã quốc gia ISO | BA |
Khu vực của đất nước | 51,129 km2 |
Dân số | 4,590,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .BA |
Mã tiền tệ | BAM |
Mã điện thoại | 387 |
Tính số lượt xem | 691,138 |
Sân bay gần Gornja Bukovica, Republika Srpska, Bosnia and Herzegovina
BNX | Banja Luka Airport | 71 km 44 ml | |
ZAG | Zagreb International Airport | 91 km 57 ml | |
ZAD | Zadar Airport | 126 km 78 ml | |
SPU | Split Airport | 157 km 98 ml | |
SJJ | Sarajevo International Airport | 198 km 123 ml | |
OMO | Mostar Airport | 218 km 136 ml |