Thời gian hiện tại ở Zōlaykhār-e ‘Ulyā, Wāshēr, Helmand, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Wāshēr, Helmand – Zōlaykhār-e ‘Ulyā. Đánh bẩy Zōlaykhār-e ‘Ulyā mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Zōlaykhār-e ‘Ulyā mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Zōlaykhār-e ‘Ulyā, nhiều khách sạn ở Zōlaykhār-e ‘Ulyā, dân số ở Zōlaykhār-e ‘Ulyā, mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian chính xác ở Zōlaykhār-e ‘Ulyā, Wāshēr, Helmand, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
14:03
:38 Thứ Ba, Tháng Năm 14, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Zōlaykhār-e ‘Ulyā, Wāshēr, Helmand, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 05:17 |
Thiên đình | 12:11 |
Hoàng hôn | 19:05 |
Về Zōlaykhār-e ‘Ulyā, Wāshēr, Helmand, Islamic Republic of Afghanistan
Vĩ độ | 32°14'30" 32.2417 |
Kinh độ | 63°38'25" 63.6403 |
Tính số lượt xem | 22 |
Về Helmand, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 925,666 |
Tính số lượt xem | 43,594 |
Về Wāshēr, Helmand, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 2,883 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,374,304 |
Sân bay gần Zōlaykhār-e ‘Ulyā, Wāshēr, Helmand, Islamic Republic of Afghanistan
KDH | Kandahar Airport | 224 km 139 ml | |
HEA | Herat International Airport | 256 km 159 ml |