Thời gian hiện tại ở Bosnića Selo, Republika Srpska, Bosnia and Herzegovina
Giờ địa phương hiện tại ở Bosnia and Herzegovina – Republika Srpska – Bosnića Selo. Đánh bẩy Bosnića Selo mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Bosnića Selo mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Bosnića Selo, nhiều khách sạn ở Bosnića Selo, dân số ở Bosnića Selo, mã điện thoại ở Bosnia and Herzegovina, mã tiền tệ ở Bosnia and Herzegovina.
Thời gian chính xác ở Bosnića Selo, Republika Srpska, Bosnia and Herzegovina
Múi giờ "Europe/Sarajevo"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
17:04
:16 Quy ước giờ mùa hè
Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Bosnića Selo, Republika Srpska, Bosnia and Herzegovina
Mặt trời mọc | 05:21 |
Thiên đình | 12:51 |
Hoàng hôn | 20:21 |
Về Bosnića Selo, Republika Srpska, Bosnia and Herzegovina
Vĩ độ | 44°57'18" 44.955 |
Kinh độ | 16°16'38" 16.2771 |
Tính số lượt xem | 26 |
Về Republika Srpska, Bosnia and Herzegovina
Dân số | 1,326,991 |
Tính số lượt xem | 357,455 |
Về Bosnia and Herzegovina
Mã quốc gia ISO | BA |
Khu vực của đất nước | 51,129 km2 |
Dân số | 4,590,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .BA |
Mã tiền tệ | BAM |
Mã điện thoại | 387 |
Tính số lượt xem | 703,384 |
Sân bay gần Bosnića Selo, Republika Srpska, Bosnia and Herzegovina
BNX | Banja Luka Airport | 81 km 50 ml | |
ZAG | Zagreb International Airport | 88 km 55 ml | |
ZAD | Zadar Airport | 120 km 75 ml | |
SPU | Split Airport | 158 km 98 ml | |
OMO | Mostar Airport | 224 km 139 ml | |
GRZ | Graz Airport | 236 km 146 ml |