Thời gian hiện tại ở Grenå Strand, Norddjurs Kommune, Region Midtjylland, Kingdom of Denmark
Giờ địa phương hiện tại ở Kingdom of Denmark – Norddjurs Kommune, Region Midtjylland – Grenå Strand. Đánh bẩy Grenå Strand mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Grenå Strand mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Grenå Strand, nhiều khách sạn ở Grenå Strand, dân số ở Grenå Strand, mã điện thoại ở Kingdom of Denmark, mã tiền tệ ở Kingdom of Denmark.
Thời gian chính xác ở Grenå Strand, Norddjurs Kommune, Region Midtjylland, Kingdom of Denmark
Múi giờ "Europe/Copenhagen"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
08:52
:32 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Sáu, Tháng Năm 17, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Grenå Strand, Norddjurs Kommune, Region Midtjylland, Kingdom of Denmark
Mặt trời mọc | 04:56 |
Thiên đình | 13:12 |
Hoàng hôn | 21:29 |
Về Grenå Strand, Norddjurs Kommune, Region Midtjylland, Kingdom of Denmark
Vĩ độ | 56°23'47" 56.3963 |
Kinh độ | 10°55'7" 10.9187 |
Tính số lượt xem | 34 |
Về Region Midtjylland, Kingdom of Denmark
Dân số | 1,253,998 |
Tính số lượt xem | 72,309 |
Về Norddjurs Kommune, Region Midtjylland, Kingdom of Denmark
Dân số | 37,929 |
Tính số lượt xem | 3,752 |
Về Kingdom of Denmark
Mã quốc gia ISO | DK |
Khu vực của đất nước | 43,094 km2 |
Dân số | 5,484,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .DK |
Mã tiền tệ | DKK |
Mã điện thoại | 45 |
Tính số lượt xem | 279,991 |
Sân bay gần Grenå Strand, Norddjurs Kommune, Region Midtjylland, Kingdom of Denmark
AAR | Aarhus Airport | 21 km 13 ml | |
AAL | Aalborg Airport | 100 km 62 ml | |
KRP | Karup Airport | 112 km 69 ml | |
BLL | Billund Airport | 132 km 82 ml | |
VAM | Villa International Airport Maamigili | 138 km 86 ml | |
GOT | Goteborg Landvetter Airport | 164 km 102 ml |