Thời gian hiện tại ở Nørre Lyngvig, Ringkøbing-Skjern Kommune, Region Midtjylland, Kingdom of Denmark
Giờ địa phương hiện tại ở Kingdom of Denmark – Ringkøbing-Skjern Kommune, Region Midtjylland – Nørre Lyngvig. Đánh bẩy Nørre Lyngvig mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Nørre Lyngvig mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Nørre Lyngvig, nhiều khách sạn ở Nørre Lyngvig, dân số ở Nørre Lyngvig, mã điện thoại ở Kingdom of Denmark, mã tiền tệ ở Kingdom of Denmark.
Thời gian chính xác ở Nørre Lyngvig, Ringkøbing-Skjern Kommune, Region Midtjylland, Kingdom of Denmark
Múi giờ "Europe/Copenhagen"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
08:30
:02 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Sáu, Tháng Năm 17, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Nørre Lyngvig, Ringkøbing-Skjern Kommune, Region Midtjylland, Kingdom of Denmark
Mặt trời mọc | 05:09 |
Thiên đình | 13:23 |
Hoàng hôn | 21:38 |
Về Nørre Lyngvig, Ringkøbing-Skjern Kommune, Region Midtjylland, Kingdom of Denmark
Vĩ độ | 56°3'1" 56.0503 |
Kinh độ | 8°7'5" 8.11794 |
Tính số lượt xem | 28 |
Về Region Midtjylland, Kingdom of Denmark
Dân số | 1,253,998 |
Tính số lượt xem | 72,306 |
Về Ringkøbing-Skjern Kommune, Region Midtjylland, Kingdom of Denmark
Dân số | 58,176 |
Tính số lượt xem | 6,103 |
Về Kingdom of Denmark
Mã quốc gia ISO | DK |
Khu vực của đất nước | 43,094 km2 |
Dân số | 5,484,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .DK |
Mã tiền tệ | DKK |
Mã điện thoại | 45 |
Tính số lượt xem | 279,984 |
Sân bay gần Nørre Lyngvig, Ringkøbing-Skjern Kommune, Region Midtjylland, Kingdom of Denmark
EBJ | Esbjerg Airport | 65 km 40 ml | |
KRP | Karup Airport | 68 km 42 ml | |
BLL | Billund Airport | 73 km 45 ml | |
VAM | Villa International Airport Maamigili | 106 km 66 ml | |
AAL | Aalborg Airport | 158 km 98 ml | |
KRS | Kristiansand Airport | 239 km 149 ml |