Thời gian hiện tại ở Guldager, Vesthimmerland Kommune, North Denmark Region, Kingdom of Denmark
Giờ địa phương hiện tại ở Kingdom of Denmark – Vesthimmerland Kommune, North Denmark Region – Guldager. Đánh bẩy Guldager mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Guldager mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Guldager, nhiều khách sạn ở Guldager, dân số ở Guldager, mã điện thoại ở Kingdom of Denmark, mã tiền tệ ở Kingdom of Denmark.
Thời gian chính xác ở Guldager, Vesthimmerland Kommune, North Denmark Region, Kingdom of Denmark
Múi giờ "Europe/Copenhagen"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
09:54
:16 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Sáu, Tháng Năm 10, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Guldager, Vesthimmerland Kommune, North Denmark Region, Kingdom of Denmark
Mặt trời mọc | 05:13 |
Thiên đình | 13:18 |
Hoàng hôn | 21:23 |
Về Guldager, Vesthimmerland Kommune, North Denmark Region, Kingdom of Denmark
Vĩ độ | 56°43'0" 56.7167 |
Kinh độ | 9°30'0" 9.5 |
Tính số lượt xem | 30 |
Về North Denmark Region, Kingdom of Denmark
Dân số | 580,273 |
Tính số lượt xem | 39,820 |
Về Vesthimmerland Kommune, North Denmark Region, Kingdom of Denmark
Dân số | 37,748 |
Tính số lượt xem | 3,864 |
Về Kingdom of Denmark
Mã quốc gia ISO | DK |
Khu vực của đất nước | 43,094 km2 |
Dân số | 5,484,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .DK |
Mã tiền tệ | DKK |
Mã điện thoại | 45 |
Tính số lượt xem | 275,437 |
Sân bay gần Guldager, Vesthimmerland Kommune, North Denmark Region, Kingdom of Denmark
AAL | Aalborg Airport | 47 km 29 ml | |
KRP | Karup Airport | 52 km 32 ml | |
AAR | Aarhus Airport | 83 km 51 ml | |
BLL | Billund Airport | 110 km 68 ml | |
VAM | Villa International Airport Maamigili | 139 km 87 ml | |
EBJ | Esbjerg Airport | 145 km 90 ml |