Thời gian hiện tại ở Nørre Rubjerg, Hjørring Kommune, North Denmark Region, Kingdom of Denmark
Giờ địa phương hiện tại ở Kingdom of Denmark – Hjørring Kommune, North Denmark Region – Nørre Rubjerg. Đánh bẩy Nørre Rubjerg mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Nørre Rubjerg mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Nørre Rubjerg, nhiều khách sạn ở Nørre Rubjerg, dân số ở Nørre Rubjerg, mã điện thoại ở Kingdom of Denmark, mã tiền tệ ở Kingdom of Denmark.
Thời gian chính xác ở Nørre Rubjerg, Hjørring Kommune, North Denmark Region, Kingdom of Denmark
Múi giờ "Europe/Copenhagen"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
02:41
:43 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Hai, Tháng Năm 20, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Nørre Rubjerg, Hjørring Kommune, North Denmark Region, Kingdom of Denmark
Mặt trời mọc | 04:49 |
Thiên đình | 13:17 |
Hoàng hôn | 21:45 |
Về Nørre Rubjerg, Hjørring Kommune, North Denmark Region, Kingdom of Denmark
Vĩ độ | 57°25'29" 57.4246 |
Kinh độ | 9°46'26" 9.77388 |
Tính số lượt xem | 33 |
Về North Denmark Region, Kingdom of Denmark
Dân số | 580,273 |
Tính số lượt xem | 40,723 |
Về Hjørring Kommune, North Denmark Region, Kingdom of Denmark
Dân số | 66,484 |
Tính số lượt xem | 5,428 |
Về Kingdom of Denmark
Mã quốc gia ISO | DK |
Khu vực của đất nước | 43,094 km2 |
Dân số | 5,484,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .DK |
Mã tiền tệ | DKK |
Mã điện thoại | 45 |
Tính số lượt xem | 281,863 |
Sân bay gần Nørre Rubjerg, Hjørring Kommune, North Denmark Region, Kingdom of Denmark
AAL | Aalborg Airport | 38 km 24 ml | |
KRP | Karup Airport | 131 km 82 ml | |
KRS | Kristiansand Airport | 133 km 83 ml | |
AAR | Aarhus Airport | 135 km 84 ml | |
TRF | Torp Sandefjord Airport | 197 km 122 ml | |
NTB | Notodden Airport | 242 km 150 ml |