Thời gian hiện tại ở Greve Strand, Greve Kommune, Region Sjælland, Kingdom of Denmark
Giờ địa phương hiện tại ở Kingdom of Denmark – Greve Kommune, Region Sjælland – Greve Strand. Đánh bẩy Greve Strand mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Greve Strand mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Greve Strand, nhiều khách sạn ở Greve Strand, dân số ở Greve Strand, mã điện thoại ở Kingdom of Denmark, mã tiền tệ ở Kingdom of Denmark.
Thời gian chính xác ở Greve Strand, Greve Kommune, Region Sjælland, Kingdom of Denmark
Múi giờ "Europe/Copenhagen"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
23:44
:19 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Sáu, Tháng Năm 17, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Greve Strand, Greve Kommune, Region Sjælland, Kingdom of Denmark
Mặt trời mọc | 04:55 |
Thiên đình | 13:07 |
Hoàng hôn | 21:19 |
Về Greve Strand, Greve Kommune, Region Sjælland, Kingdom of Denmark
Vĩ độ | 55°34'58" 55.5827 |
Kinh độ | 12°17'53" 12.2981 |
Tính số lượt xem | 45 |
Về Region Sjælland, Kingdom of Denmark
Dân số | 820,564 |
Tính số lượt xem | 59,043 |
Về Greve Kommune, Region Sjælland, Kingdom of Denmark
Dân số | 47,901 |
Tính số lượt xem | 655 |
Về Kingdom of Denmark
Mã quốc gia ISO | DK |
Khu vực của đất nước | 43,094 km2 |
Dân số | 5,484,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .DK |
Mã tiền tệ | DKK |
Mã điện thoại | 45 |
Tính số lượt xem | 280,217 |
Sân bay gần Greve Strand, Greve Kommune, Region Sjælland, Kingdom of Denmark
CPH | Copenhagen Airport | 23 km 14 ml | |
MMX | Malmo Airport | 67 km 42 ml | |
AGH | Angelholm Helsingborg Airport | 86 km 54 ml | |
KID | Kristianstad Airport | 118 km 73 ml | |
HAD | Halmstad Airport | 126 km 78 ml | |
GOT | Goteborg Landvetter Airport | 232 km 144 ml |