Thời gian hiện tại ở Vindbyholt, Faxe Kommune, Region Sjælland, Kingdom of Denmark
Giờ địa phương hiện tại ở Kingdom of Denmark – Faxe Kommune, Region Sjælland – Vindbyholt. Đánh bẩy Vindbyholt mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Vindbyholt mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Vindbyholt, nhiều khách sạn ở Vindbyholt, dân số ở Vindbyholt, mã điện thoại ở Kingdom of Denmark, mã tiền tệ ở Kingdom of Denmark.
Thời gian chính xác ở Vindbyholt, Faxe Kommune, Region Sjælland, Kingdom of Denmark
Múi giờ "Europe/Copenhagen"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
14:13
:48 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Sáu, Tháng Năm 10, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Vindbyholt, Faxe Kommune, Region Sjælland, Kingdom of Denmark
Mặt trời mọc | 05:10 |
Thiên đình | 13:08 |
Hoàng hôn | 21:05 |
Về Vindbyholt, Faxe Kommune, Region Sjælland, Kingdom of Denmark
Vĩ độ | 55°11'33" 55.1926 |
Kinh độ | 12°4'20" 12.0723 |
Tính số lượt xem | 53 |
Về Region Sjælland, Kingdom of Denmark
Dân số | 820,564 |
Tính số lượt xem | 58,079 |
Về Faxe Kommune, Region Sjælland, Kingdom of Denmark
Dân số | 35,206 |
Tính số lượt xem | 3,508 |
Về Kingdom of Denmark
Mã quốc gia ISO | DK |
Khu vực của đất nước | 43,094 km2 |
Dân số | 5,484,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .DK |
Mã tiền tệ | DKK |
Mã điện thoại | 45 |
Tính số lượt xem | 275,580 |
Sân bay gần Vindbyholt, Faxe Kommune, Region Sjælland, Kingdom of Denmark
CPH | Copenhagen Airport | 61 km 38 ml | |
MMX | Malmo Airport | 90 km 56 ml | |
AGH | Angelholm Helsingborg Airport | 132 km 82 ml | |
KID | Kristianstad Airport | 150 km 93 ml | |
HAD | Halmstad Airport | 172 km 107 ml | |
GOT | Goteborg Landvetter Airport | 276 km 171 ml |