Thời gian hiện tại ở Sakskøbing, Guldborgsund Kommune, Region Sjælland, Kingdom of Denmark
Giờ địa phương hiện tại ở Kingdom of Denmark – Guldborgsund Kommune, Region Sjælland – Sakskøbing. Đánh bẩy Sakskøbing mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Sakskøbing mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Sakskøbing, nhiều khách sạn ở Sakskøbing, dân số ở Sakskøbing, mã điện thoại ở Kingdom of Denmark, mã tiền tệ ở Kingdom of Denmark.
Thời gian chính xác ở Sakskøbing, Guldborgsund Kommune, Region Sjælland, Kingdom of Denmark
Múi giờ "Europe/Copenhagen"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
05:29
:35 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Sáu, Tháng Năm 10, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Sakskøbing, Guldborgsund Kommune, Region Sjælland, Kingdom of Denmark
Mặt trời mọc | 05:14 |
Thiên đình | 13:09 |
Hoàng hôn | 21:05 |
Về Sakskøbing, Guldborgsund Kommune, Region Sjælland, Kingdom of Denmark
Vĩ độ | 54°47'59" 54.7997 |
Kinh độ | 11°37'34" 11.626 |
Dân số | 4,928 |
Tính số lượt xem | 4,978 |
Về Region Sjælland, Kingdom of Denmark
Dân số | 820,564 |
Tính số lượt xem | 58,005 |
Về Guldborgsund Kommune, Region Sjælland, Kingdom of Denmark
Dân số | 62,196 |
Tính số lượt xem | 8,123 |
Về Kingdom of Denmark
Mã quốc gia ISO | DK |
Khu vực của đất nước | 43,094 km2 |
Dân số | 5,484,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .DK |
Mã tiền tệ | DKK |
Mã điện thoại | 45 |
Tính số lượt xem | 275,257 |
Sân bay gần Sakskøbing, Guldborgsund Kommune, Region Sjælland, Kingdom of Denmark
RLG | Laage Airport | 106 km 66 ml | |
CPH | Copenhagen Airport | 113 km 70 ml | |
MMX | Malmo Airport | 138 km 86 ml | |
HAM | Hamburg Airport | 167 km 104 ml | |
AAR | Aarhus Airport | 179 km 111 ml | |
AGH | Angelholm Helsingborg Airport | 183 km 114 ml |