Thời gian hiện tại ở Gånsager, Tønder Kommune, Region Syddanmark, Kingdom of Denmark
Giờ địa phương hiện tại ở Kingdom of Denmark – Tønder Kommune, Region Syddanmark – Gånsager. Đánh bẩy Gånsager mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Gånsager mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Gånsager, nhiều khách sạn ở Gånsager, dân số ở Gånsager, mã điện thoại ở Kingdom of Denmark, mã tiền tệ ở Kingdom of Denmark.
Thời gian chính xác ở Gånsager, Tønder Kommune, Region Syddanmark, Kingdom of Denmark
Múi giờ "Europe/Copenhagen"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
16:24
:36 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 23, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Gånsager, Tønder Kommune, Region Syddanmark, Kingdom of Denmark
Mặt trời mọc | 05:01 |
Thiên đình | 13:21 |
Hoàng hôn | 21:40 |
Về Gånsager, Tønder Kommune, Region Syddanmark, Kingdom of Denmark
Vĩ độ | 55°12'44" 55.2121 |
Kinh độ | 8°53'6" 8.88512 |
Tính số lượt xem | 21 |
Về Region Syddanmark, Kingdom of Denmark
Dân số | 1,200,277 |
Tính số lượt xem | 85,317 |
Về Tønder Kommune, Region Syddanmark, Kingdom of Denmark
Dân số | 39,403 |
Tính số lượt xem | 6,556 |
Về Kingdom of Denmark
Mã quốc gia ISO | DK |
Khu vực của đất nước | 43,094 km2 |
Dân số | 5,484,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .DK |
Mã tiền tệ | DKK |
Mã điện thoại | 45 |
Tính số lượt xem | 283,199 |
Sân bay gần Gånsager, Tønder Kommune, Region Syddanmark, Kingdom of Denmark
EBJ | Esbjerg Airport | 40 km 25 ml | |
VAM | Villa International Airport Maamigili | 46 km 28 ml | |
GWT | Westerland - Sylt Airport | 48 km 30 ml | |
BLL | Billund Airport | 62 km 38 ml | |
SGD | Sonderborg Airport | 66 km 41 ml | |
KRP | Karup Airport | 122 km 76 ml |