Thời gian hiện tại ở Los Cementos, Monte Cristi, Provincia de Monte Cristi, Dominican Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Dominican Republic – Monte Cristi, Provincia de Monte Cristi – Los Cementos. Đánh bẩy Los Cementos mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Los Cementos mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Los Cementos, nhiều khách sạn ở Los Cementos, dân số ở Los Cementos, mã điện thoại ở Dominican Republic, mã tiền tệ ở Dominican Republic.
Thời gian chính xác ở Los Cementos, Monte Cristi, Provincia de Monte Cristi, Dominican Republic
Múi giờ "America/Santo Domingo"
Độ lệch UTC/GMT -04:00
23:55
:07 Thứ Năm, Tháng Năm 09, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Los Cementos, Monte Cristi, Provincia de Monte Cristi, Dominican Republic
Mặt trời mọc | 06:12 |
Thiên đình | 12:42 |
Hoàng hôn | 19:13 |
Về Los Cementos, Monte Cristi, Provincia de Monte Cristi, Dominican Republic
Vĩ độ | 19°46'41" 19.778 |
Kinh độ | -72°25'32" -71.5744 |
Tính số lượt xem | 40 |
Về Provincia de Monte Cristi, Dominican Republic
Dân số | 111,014 |
Tính số lượt xem | 9,566 |
Về Monte Cristi, Provincia de Monte Cristi, Dominican Republic
Tính số lượt xem | 2,353 |
Về Dominican Republic
Mã quốc gia ISO | DO |
Khu vực của đất nước | 48,730 km2 |
Dân số | 9,823,821 |
Tên miền cấp cao nhất | .DO |
Mã tiền tệ | DOP |
Mã điện thoại | +1-809 AND |
Tính số lượt xem | 355,844 |
Sân bay gần Los Cementos, Monte Cristi, Provincia de Monte Cristi, Dominican Republic
CAP | Cap Haitien Airport | 65 km 40 ml | |
POP | La Union Airport | 106 km 66 ml | |
STI | Cibao International Airport | 110 km 68 ml | |
PAP | Toussaint Louverture International Airport | 154 km 95 ml | |
JBQ | La Isabela International Airport | 214 km 133 ml | |
SDQ | Las Americas International Airport | 250 km 155 ml |