Thời gian hiện tại ở Burundžije, Republika Srpska, Bosnia and Herzegovina
Giờ địa phương hiện tại ở Bosnia and Herzegovina – Republika Srpska – Burundžije. Đánh bẩy Burundžije mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Burundžije mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Burundžije, nhiều khách sạn ở Burundžije, dân số ở Burundžije, mã điện thoại ở Bosnia and Herzegovina, mã tiền tệ ở Bosnia and Herzegovina.
Thời gian chính xác ở Burundžije, Republika Srpska, Bosnia and Herzegovina
Múi giờ "Europe/Sarajevo"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
14:52
:15 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Ba, Tháng Năm 14, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Burundžije, Republika Srpska, Bosnia and Herzegovina
Mặt trời mọc | 05:25 |
Thiên đình | 12:49 |
Hoàng hôn | 20:12 |
Về Burundžije, Republika Srpska, Bosnia and Herzegovina
Vĩ độ | 44°28'35" 44.4764 |
Kinh độ | 16°49'40" 16.8277 |
Tính số lượt xem | 30 |
Về Republika Srpska, Bosnia and Herzegovina
Dân số | 1,326,991 |
Tính số lượt xem | 354,701 |
Về Bosnia and Herzegovina
Mã quốc gia ISO | BA |
Khu vực của đất nước | 51,129 km2 |
Dân số | 4,590,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .BA |
Mã tiền tệ | BAM |
Mã điện thoại | 387 |
Tính số lượt xem | 697,854 |
Sân bay gần Burundžije, Republika Srpska, Bosnia and Herzegovina
BNX | Banja Luka Airport | 63 km 39 ml | |
SPU | Split Airport | 113 km 70 ml | |
ZAD | Zadar Airport | 124 km 77 ml | |
SJJ | Sarajevo International Airport | 140 km 87 ml | |
ZAG | Zagreb International Airport | 152 km 95 ml | |
OMO | Mostar Airport | 156 km 97 ml |