Thời gian hiện tại ở Las Naves, Canton Las Naves, Provincia de Bolívar, Republic of Ecuador
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Ecuador – Canton Las Naves, Provincia de Bolívar – Las Naves. Đánh bẩy Las Naves mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Las Naves mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Las Naves, nhiều khách sạn ở Las Naves, dân số ở Las Naves, mã điện thoại ở Republic of Ecuador, mã tiền tệ ở Republic of Ecuador.
Thời gian chính xác ở Las Naves, Canton Las Naves, Provincia de Bolívar, Republic of Ecuador
Múi giờ "America/Guayaquil"
Độ lệch UTC/GMT -05:00
08:59
:17 Thứ Hai, Tháng Tư 29, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Las Naves, Canton Las Naves, Provincia de Bolívar, Republic of Ecuador
Mặt trời mọc | 06:12 |
Thiên đình | 12:14 |
Hoàng hôn | 18:16 |
Về Las Naves, Canton Las Naves, Provincia de Bolívar, Republic of Ecuador
Vĩ độ | -2°42'51" -1.28574 |
Kinh độ | -80°41'7" -79.3146 |
Tính số lượt xem | 76 |
Về Provincia de Bolívar, Republic of Ecuador
Dân số | 183,641 |
Tính số lượt xem | 3,587 |
Về Canton Las Naves, Provincia de Bolívar, Republic of Ecuador
Tính số lượt xem | 152 |
Về Republic of Ecuador
Mã quốc gia ISO | EC |
Khu vực của đất nước | 283,560 km2 |
Dân số | 14,790,608 |
Tên miền cấp cao nhất | .EC |
Mã tiền tệ | USD |
Mã điện thoại | 593 |
Tính số lượt xem | 331,973 |
Sân bay gần Las Naves, Canton Las Naves, Provincia de Bolívar, Republic of Ecuador
LTX | Cotapaxi International Airport | 90 km 56 ml | |
GYE | Jose Joaquin de Olmedo Airport | 114 km 71 ml | |
UIO | Mariscal Sucre International Airport | 156 km 97 ml | |
MEC | Manta Airport | 157 km 97 ml | |
CUE | Mariscal Lamar International Airport | 182 km 113 ml | |
SNC | General Ulpiano Paez Airport | 212 km 131 ml |