Thời gian hiện tại ở Antonio José Holguín, Cantón Salcedo, Provincia de Cotopaxi, Republic of Ecuador
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Ecuador – Cantón Salcedo, Provincia de Cotopaxi – Antonio José Holguín. Đánh bẩy Antonio José Holguín mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Antonio José Holguín mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Antonio José Holguín, nhiều khách sạn ở Antonio José Holguín, dân số ở Antonio José Holguín, mã điện thoại ở Republic of Ecuador, mã tiền tệ ở Republic of Ecuador.
Thời gian chính xác ở Antonio José Holguín, Cantón Salcedo, Provincia de Cotopaxi, Republic of Ecuador
Múi giờ "America/Guayaquil"
Độ lệch UTC/GMT -05:00
09:00
:28 Thứ Sáu, Tháng Năm 10, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Antonio José Holguín, Cantón Salcedo, Provincia de Cotopaxi, Republic of Ecuador
Mặt trời mọc | 06:08 |
Thiên đình | 12:10 |
Hoàng hôn | 18:12 |
Về Antonio José Holguín, Cantón Salcedo, Provincia de Cotopaxi, Republic of Ecuador
Vĩ độ | -2°52'60" -1.11667 |
Kinh độ | -79°25'0" -78.5833 |
Tính số lượt xem | 40 |
Về Provincia de Cotopaxi, Republic of Ecuador
Dân số | 409,205 |
Tính số lượt xem | 15,052 |
Về Cantón Salcedo, Provincia de Cotopaxi, Republic of Ecuador
Tính số lượt xem | 2,799 |
Về Republic of Ecuador
Mã quốc gia ISO | EC |
Khu vực của đất nước | 283,560 km2 |
Dân số | 14,790,608 |
Tên miền cấp cao nhất | .EC |
Mã tiền tệ | USD |
Mã điện thoại | 593 |
Tính số lượt xem | 342,595 |
Sân bay gần Antonio José Holguín, Cantón Salcedo, Provincia de Cotopaxi, Republic of Ecuador
LTX | Cotapaxi International Airport | 24 km 15 ml | |
UIO | Mariscal Sucre International Airport | 109 km 67 ml | |
GYE | Jose Joaquin de Olmedo Airport | 184 km 114 ml | |
OCC | Coca Airport | 192 km 119 ml | |
CUE | Mariscal Lamar International Airport | 202 km 126 ml | |
LGQ | Lago Agrio Airport | 233 km 144 ml |