Thời gian hiện tại ở San Roque, Cantón Quinindé, Provincia de Esmeraldas, Republic of Ecuador
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Ecuador – Cantón Quinindé, Provincia de Esmeraldas – San Roque. Đánh bẩy San Roque mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá San Roque mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở San Roque, nhiều khách sạn ở San Roque, dân số ở San Roque, mã điện thoại ở Republic of Ecuador, mã tiền tệ ở Republic of Ecuador.
Thời gian chính xác ở San Roque, Cantón Quinindé, Provincia de Esmeraldas, Republic of Ecuador
Múi giờ "America/Guayaquil"
Độ lệch UTC/GMT -05:00
11:32
:55 Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở San Roque, Cantón Quinindé, Provincia de Esmeraldas, Republic of Ecuador
Mặt trời mọc | 06:10 |
Thiên đình | 12:14 |
Hoàng hôn | 18:18 |
Về San Roque, Cantón Quinindé, Provincia de Esmeraldas, Republic of Ecuador
Vĩ độ | 0°8'55" 0.14849 |
Kinh độ | -80°27'51" -79.5359 |
Tính số lượt xem | 30 |
Về Provincia de Esmeraldas, Republic of Ecuador
Dân số | 534,092 |
Tính số lượt xem | 13,689 |
Về Cantón Quinindé, Provincia de Esmeraldas, Republic of Ecuador
Tính số lượt xem | 2,772 |
Về Republic of Ecuador
Mã quốc gia ISO | EC |
Khu vực của đất nước | 283,560 km2 |
Dân số | 14,790,608 |
Tên miền cấp cao nhất | .EC |
Mã tiền tệ | USD |
Mã điện thoại | 593 |
Tính số lượt xem | 346,243 |
Sân bay gần San Roque, Cantón Quinindé, Provincia de Esmeraldas, Republic of Ecuador
ESM | Esmeraldas Airport | 92 km 57 ml | |
UIO | Mariscal Sucre International Airport | 121 km 75 ml | |
LTX | Cotapaxi International Airport | 156 km 97 ml | |
MEC | Manta Airport | 177 km 110 ml | |
TCO | La Florida Airport | 204 km 127 ml | |
IPI | San Luis Airport | 218 km 135 ml |