Thời gian hiện tại ở Agua Fría, Cantón Junín, Provincia de Manabí, Republic of Ecuador
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Ecuador – Cantón Junín, Provincia de Manabí – Agua Fría. Đánh bẩy Agua Fría mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Agua Fría mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Agua Fría, nhiều khách sạn ở Agua Fría, dân số ở Agua Fría, mã điện thoại ở Republic of Ecuador, mã tiền tệ ở Republic of Ecuador.
Thời gian chính xác ở Agua Fría, Cantón Junín, Provincia de Manabí, Republic of Ecuador
Múi giờ "America/Guayaquil"
Độ lệch UTC/GMT -05:00
05:37
:04 Thứ Tư, Tháng Năm 29, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Agua Fría, Cantón Junín, Provincia de Manabí, Republic of Ecuador
Mặt trời mọc | 06:16 |
Thiên đình | 12:18 |
Hoàng hôn | 18:20 |
Về Agua Fría, Cantón Junín, Provincia de Manabí, Republic of Ecuador
Vĩ độ | -1°5'23" -0.9103 |
Kinh độ | -81°49'47" -80.1703 |
Tính số lượt xem | 24 |
Về Provincia de Manabí, Republic of Ecuador
Tính số lượt xem | 18,048 |
Về Cantón Junín, Provincia de Manabí, Republic of Ecuador
Tính số lượt xem | 361 |
Về Republic of Ecuador
Mã quốc gia ISO | EC |
Khu vực của đất nước | 283,560 km2 |
Dân số | 14,790,608 |
Tên miền cấp cao nhất | .EC |
Mã tiền tệ | USD |
Mã điện thoại | 593 |
Tính số lượt xem | 352,327 |
Sân bay gần Agua Fría, Cantón Junín, Provincia de Manabí, Republic of Ecuador
MEC | Manta Airport | 57 km 36 ml | |
LTX | Cotapaxi International Airport | 174 km 108 ml | |
UIO | Mariscal Sucre International Airport | 205 km 128 ml | |
ESM | Esmeraldas Airport | 217 km 135 ml | |
TCO | La Florida Airport | 341 km 212 ml |