Thời gian hiện tại ở Gornji Gođevići, Republika Srpska, Bosnia and Herzegovina
Giờ địa phương hiện tại ở Bosnia and Herzegovina – Republika Srpska – Gornji Gođevići. Đánh bẩy Gornji Gođevići mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Gornji Gođevići mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Gornji Gođevići, nhiều khách sạn ở Gornji Gođevići, dân số ở Gornji Gođevići, mã điện thoại ở Bosnia and Herzegovina, mã tiền tệ ở Bosnia and Herzegovina.
Thời gian chính xác ở Gornji Gođevići, Republika Srpska, Bosnia and Herzegovina
Múi giờ "Europe/Sarajevo"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
04:35
:40 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Bảy, Tháng Năm 25, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Gornji Gođevići, Republika Srpska, Bosnia and Herzegovina
Mặt trời mọc | 05:06 |
Thiên đình | 12:39 |
Hoàng hôn | 20:11 |
Về Gornji Gođevići, Republika Srpska, Bosnia and Herzegovina
Vĩ độ | 44°2'3" 44.0343 |
Kinh độ | 19°29'51" 19.4974 |
Tính số lượt xem | 43 |
Về Republika Srpska, Bosnia and Herzegovina
Dân số | 1,326,991 |
Tính số lượt xem | 359,436 |
Về Bosnia and Herzegovina
Mã quốc gia ISO | BA |
Khu vực của đất nước | 51,129 km2 |
Dân số | 4,590,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .BA |
Mã tiền tệ | BAM |
Mã điện thoại | 387 |
Tính số lượt xem | 707,279 |
Sân bay gần Gornji Gođevići, Republika Srpska, Bosnia and Herzegovina
TZL | Tuzla International Airport | 75 km 47 ml | |
SJJ | Sarajevo International Airport | 96 km 60 ml | |
BEG | Belgrad Nikola Tesla Airport | 108 km 67 ml | |
OSI | Osijek Airport | 180 km 112 ml | |
INI | Nis Constantine the Great Airport | 205 km 127 ml | |
QZD | Szeged | 252 km 157 ml |