Thời gian hiện tại ở Uue-Riisipere, Saue vald, Harjumaa, Republic of Estonia
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Estonia – Saue vald, Harjumaa – Uue-Riisipere. Đánh bẩy Uue-Riisipere mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Uue-Riisipere mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Uue-Riisipere, nhiều khách sạn ở Uue-Riisipere, dân số ở Uue-Riisipere, mã điện thoại ở Republic of Estonia, mã tiền tệ ở Republic of Estonia.
Thời gian chính xác ở Uue-Riisipere, Saue vald, Harjumaa, Republic of Estonia
Múi giờ "Europe/Tallinn"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
00:56
:21 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Ba, Tháng Năm 14, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Uue-Riisipere, Saue vald, Harjumaa, Republic of Estonia
Mặt trời mọc | 04:54 |
Thiên đình | 13:19 |
Hoàng hôn | 21:44 |
Về Uue-Riisipere, Saue vald, Harjumaa, Republic of Estonia
Vĩ độ | 59°7'0" 59.1167 |
Kinh độ | 24°16'60" 24.2833 |
Tính số lượt xem | 31 |
Về Harjumaa, Republic of Estonia
Dân số | 555,566 |
Tính số lượt xem | 28,502 |
Về Saue vald, Harjumaa, Republic of Estonia
Tính số lượt xem | 4,459 |
Về Republic of Estonia
Mã quốc gia ISO | EE |
Khu vực của đất nước | 45,226 km2 |
Dân số | 1,291,170 |
Tên miền cấp cao nhất | .EE |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 372 |
Tính số lượt xem | 338,653 |
Sân bay gần Uue-Riisipere, Saue vald, Harjumaa, Republic of Estonia
TLL | Tallinn Airport | 44 km 28 ml | |
HEL | Helsinki-Vantaa Airport | 139 km 86 ml | |
TAY | Tartu Airport | 166 km 103 ml | |
TMP | Tampere-Pirkkala Airport | 259 km 161 ml |