Thời gian hiện tại ở Variku, Lääne-Nigula vald, Läänemaa, Republic of Estonia
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Estonia – Lääne-Nigula vald, Läänemaa – Variku. Đánh bẩy Variku mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Variku mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Variku, nhiều khách sạn ở Variku, dân số ở Variku, mã điện thoại ở Republic of Estonia, mã tiền tệ ở Republic of Estonia.
Thời gian chính xác ở Variku, Lääne-Nigula vald, Läänemaa, Republic of Estonia
Múi giờ "Europe/Tallinn"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
08:20
:43 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 02, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Variku, Lääne-Nigula vald, Läänemaa, Republic of Estonia
Mặt trời mọc | 05:22 |
Thiên đình | 13:21 |
Hoàng hôn | 21:20 |
Về Variku, Lääne-Nigula vald, Läänemaa, Republic of Estonia
Vĩ độ | 59°7'29" 59.1247 |
Kinh độ | 23°47'53" 23.7981 |
Dân số | 94 |
Tính số lượt xem | 152 |
Về Läänemaa, Republic of Estonia
Dân số | 23,810 |
Tính số lượt xem | 12,844 |
Về Lääne-Nigula vald, Läänemaa, Republic of Estonia
Dân số | 3,861 |
Tính số lượt xem | 7,453 |
Về Republic of Estonia
Mã quốc gia ISO | EE |
Khu vực của đất nước | 45,226 km2 |
Dân số | 1,291,170 |
Tên miền cấp cao nhất | .EE |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 372 |
Tính số lượt xem | 326,805 |
Sân bay gần Variku, Lääne-Nigula vald, Läänemaa, Republic of Estonia
KDL | Kardla Airport | 59 km 37 ml | |
TLL | Tallinn Airport | 65 km 41 ml | |
URE | Kuressaare Airport | 126 km 78 ml | |
HEL | Helsinki-Vantaa Airport | 148 km 92 ml | |
TKU | Turku Airport | 176 km 109 ml | |
TMP | Tampere-Pirkkala Airport | 256 km 159 ml |