Thời gian hiện tại ở Ćurćije, Republika Srpska, Bosnia and Herzegovina
Giờ địa phương hiện tại ở Bosnia and Herzegovina – Republika Srpska – Ćurćije. Đánh bẩy Ćurćije mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ćurćije mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ćurćije, nhiều khách sạn ở Ćurćije, dân số ở Ćurćije, mã điện thoại ở Bosnia and Herzegovina, mã tiền tệ ở Bosnia and Herzegovina.
Thời gian chính xác ở Ćurćije, Republika Srpska, Bosnia and Herzegovina
Múi giờ "Europe/Sarajevo"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
18:23
:01 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ćurćije, Republika Srpska, Bosnia and Herzegovina
Mặt trời mọc | 05:20 |
Thiên đình | 12:50 |
Hoàng hôn | 20:20 |
Về Ćurćije, Republika Srpska, Bosnia and Herzegovina
Vĩ độ | 45°5'55" 45.0986 |
Kinh độ | 16°31'25" 16.5235 |
Tính số lượt xem | 25 |
Về Republika Srpska, Bosnia and Herzegovina
Dân số | 1,326,991 |
Tính số lượt xem | 356,732 |
Về Bosnia and Herzegovina
Mã quốc gia ISO | BA |
Khu vực của đất nước | 51,129 km2 |
Dân số | 4,590,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .BA |
Mã tiền tệ | BAM |
Mã điện thoại | 387 |
Tính số lượt xem | 701,974 |
Sân bay gần Ćurćije, Republika Srpska, Bosnia and Herzegovina
BNX | Banja Luka Airport | 64 km 40 ml | |
ZAG | Zagreb International Airport | 79 km 49 ml | |
ZAD | Zadar Airport | 145 km 90 ml | |
OSI | Osijek Airport | 176 km 109 ml | |
TZL | Tuzla International Airport | 189 km 117 ml | |
GRZ | Graz Airport | 227 km 141 ml |