Thời gian hiện tại ở Mīt al Faramāwī, Muḩāfaz̧at ad Daqahlīyah, Arab Republic of Egypt
Giờ địa phương hiện tại ở Arab Republic of Egypt – Muḩāfaz̧at ad Daqahlīyah – Mīt al Faramāwī. Đánh bẩy Mīt al Faramāwī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Mīt al Faramāwī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Mīt al Faramāwī, nhiều khách sạn ở Mīt al Faramāwī, dân số ở Mīt al Faramāwī, mã điện thoại ở Arab Republic of Egypt, mã tiền tệ ở Arab Republic of Egypt.
Thời gian chính xác ở Mīt al Faramāwī, Muḩāfaz̧at ad Daqahlīyah, Arab Republic of Egypt
Múi giờ "Africa/Cairo"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
21:54
:19 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 23, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Mīt al Faramāwī, Muḩāfaz̧at ad Daqahlīyah, Arab Republic of Egypt
Mặt trời mọc | 05:55 |
Thiên đình | 12:51 |
Hoàng hôn | 19:47 |
Về Mīt al Faramāwī, Muḩāfaz̧at ad Daqahlīyah, Arab Republic of Egypt
Vĩ độ | 30°41'31" 30.6919 |
Kinh độ | 31°19'49" 31.3302 |
Tính số lượt xem | 29 |
Về Muḩāfaz̧at ad Daqahlīyah, Arab Republic of Egypt
Dân số | 5,818,363 |
Tính số lượt xem | 38,661 |
Về Arab Republic of Egypt
Mã quốc gia ISO | EG |
Khu vực của đất nước | 1,001,450 km2 |
Dân số | 80,471,869 |
Tên miền cấp cao nhất | .EG |
Mã tiền tệ | EGP |
Mã điện thoại | 20 |
Tính số lượt xem | 450,820 |
Sân bay gần Mīt al Faramāwī, Muḩāfaz̧at ad Daqahlīyah, Arab Republic of Egypt
CAI | Cairo International Airport | 64 km 40 ml |