Thời gian hiện tại ở Mīt al Ghuraqā, Muḩāfaz̧at ad Daqahlīyah, Arab Republic of Egypt
Giờ địa phương hiện tại ở Arab Republic of Egypt – Muḩāfaz̧at ad Daqahlīyah – Mīt al Ghuraqā. Đánh bẩy Mīt al Ghuraqā mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Mīt al Ghuraqā mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Mīt al Ghuraqā, nhiều khách sạn ở Mīt al Ghuraqā, dân số ở Mīt al Ghuraqā, mã điện thoại ở Arab Republic of Egypt, mã tiền tệ ở Arab Republic of Egypt.
Thời gian chính xác ở Mīt al Ghuraqā, Muḩāfaz̧at ad Daqahlīyah, Arab Republic of Egypt
Múi giờ "Africa/Cairo"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
15:24
:53 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Hai, Tháng Năm 20, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Mīt al Ghuraqā, Muḩāfaz̧at ad Daqahlīyah, Arab Republic of Egypt
Mặt trời mọc | 05:55 |
Thiên đình | 12:51 |
Hoàng hôn | 19:46 |
Về Mīt al Ghuraqā, Muḩāfaz̧at ad Daqahlīyah, Arab Republic of Egypt
Vĩ độ | 31°2'30" 31.0418 |
Kinh độ | 31°19'52" 31.3312 |
Tính số lượt xem | 31 |
Về Muḩāfaz̧at ad Daqahlīyah, Arab Republic of Egypt
Dân số | 5,818,363 |
Tính số lượt xem | 38,561 |
Về Arab Republic of Egypt
Mã quốc gia ISO | EG |
Khu vực của đất nước | 1,001,450 km2 |
Dân số | 80,471,869 |
Tên miền cấp cao nhất | .EG |
Mã tiền tệ | EGP |
Mã điện thoại | 20 |
Tính số lượt xem | 449,509 |
Sân bay gần Mīt al Ghuraqā, Muḩāfaz̧at ad Daqahlīyah, Arab Republic of Egypt
CAI | Cairo International Airport | 103 km 64 ml |