Thời gian hiện tại ở ‘Izbat Ḩasan Kasībah, Muḩāfaz̧at ad Daqahlīyah, Arab Republic of Egypt
Giờ địa phương hiện tại ở Arab Republic of Egypt – Muḩāfaz̧at ad Daqahlīyah – ‘Izbat Ḩasan Kasībah. Đánh bẩy ‘Izbat Ḩasan Kasībah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá ‘Izbat Ḩasan Kasībah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở ‘Izbat Ḩasan Kasībah, nhiều khách sạn ở ‘Izbat Ḩasan Kasībah, dân số ở ‘Izbat Ḩasan Kasībah, mã điện thoại ở Arab Republic of Egypt, mã tiền tệ ở Arab Republic of Egypt.
Thời gian chính xác ở ‘Izbat Ḩasan Kasībah, Muḩāfaz̧at ad Daqahlīyah, Arab Republic of Egypt
Múi giờ "Africa/Cairo"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
14:55
:14 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 23, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở ‘Izbat Ḩasan Kasībah, Muḩāfaz̧at ad Daqahlīyah, Arab Republic of Egypt
Mặt trời mọc | 05:53 |
Thiên đình | 12:50 |
Hoàng hôn | 19:47 |
Về ‘Izbat Ḩasan Kasībah, Muḩāfaz̧at ad Daqahlīyah, Arab Republic of Egypt
Vĩ độ | 31°12'23" 31.2064 |
Kinh độ | 31°33'3" 31.5509 |
Tính số lượt xem | 35 |
Về Muḩāfaz̧at ad Daqahlīyah, Arab Republic of Egypt
Dân số | 5,818,363 |
Tính số lượt xem | 38,657 |
Về Arab Republic of Egypt
Mã quốc gia ISO | EG |
Khu vực của đất nước | 1,001,450 km2 |
Dân số | 80,471,869 |
Tên miền cấp cao nhất | .EG |
Mã tiền tệ | EGP |
Mã điện thoại | 20 |
Tính số lượt xem | 450,765 |
Sân bay gần ‘Izbat Ḩasan Kasībah, Muḩāfaz̧at ad Daqahlīyah, Arab Republic of Egypt
CAI | Cairo International Airport | 122 km 76 ml |