Thời gian hiện tại ở Qaryat an Nīl Raqm Ithnān, Muḩāfaz̧at ad Daqahlīyah, Arab Republic of Egypt
Giờ địa phương hiện tại ở Arab Republic of Egypt – Muḩāfaz̧at ad Daqahlīyah – Qaryat an Nīl Raqm Ithnān. Đánh bẩy Qaryat an Nīl Raqm Ithnān mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Qaryat an Nīl Raqm Ithnān mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Qaryat an Nīl Raqm Ithnān, nhiều khách sạn ở Qaryat an Nīl Raqm Ithnān, dân số ở Qaryat an Nīl Raqm Ithnān, mã điện thoại ở Arab Republic of Egypt, mã tiền tệ ở Arab Republic of Egypt.
Thời gian chính xác ở Qaryat an Nīl Raqm Ithnān, Muḩāfaz̧at ad Daqahlīyah, Arab Republic of Egypt
Múi giờ "Africa/Cairo"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
11:25
:28 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Sáu, Tháng Năm 10, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Qaryat an Nīl Raqm Ithnān, Muḩāfaz̧at ad Daqahlīyah, Arab Republic of Egypt
Mặt trời mọc | 06:01 |
Thiên đình | 12:51 |
Hoàng hôn | 19:40 |
Về Qaryat an Nīl Raqm Ithnān, Muḩāfaz̧at ad Daqahlīyah, Arab Republic of Egypt
Vĩ độ | 31°23'36" 31.3934 |
Kinh độ | 31°20'11" 31.3365 |
Tính số lượt xem | 46 |
Về Muḩāfaz̧at ad Daqahlīyah, Arab Republic of Egypt
Dân số | 5,818,363 |
Tính số lượt xem | 37,934 |
Về Arab Republic of Egypt
Mã quốc gia ISO | EG |
Khu vực của đất nước | 1,001,450 km2 |
Dân số | 80,471,869 |
Tên miền cấp cao nhất | .EG |
Mã tiền tệ | EGP |
Mã điện thoại | 20 |
Tính số lượt xem | 440,855 |
Sân bay gần Qaryat an Nīl Raqm Ithnān, Muḩāfaz̧at ad Daqahlīyah, Arab Republic of Egypt
CAI | Cairo International Airport | 142 km 88 ml |