Thời gian hiện tại ở ‘Izbat al Sharikah Raqam Wāḩid, Muḩāfaz̧at ad Daqahlīyah, Arab Republic of Egypt
Giờ địa phương hiện tại ở Arab Republic of Egypt – Muḩāfaz̧at ad Daqahlīyah – ‘Izbat al Sharikah Raqam Wāḩid. Đánh bẩy ‘Izbat al Sharikah Raqam Wāḩid mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá ‘Izbat al Sharikah Raqam Wāḩid mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở ‘Izbat al Sharikah Raqam Wāḩid, nhiều khách sạn ở ‘Izbat al Sharikah Raqam Wāḩid, dân số ở ‘Izbat al Sharikah Raqam Wāḩid, mã điện thoại ở Arab Republic of Egypt, mã tiền tệ ở Arab Republic of Egypt.
Thời gian chính xác ở ‘Izbat al Sharikah Raqam Wāḩid, Muḩāfaz̧at ad Daqahlīyah, Arab Republic of Egypt
Múi giờ "Africa/Cairo"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
22:27
:45 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Bảy, Tháng Năm 11, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở ‘Izbat al Sharikah Raqam Wāḩid, Muḩāfaz̧at ad Daqahlīyah, Arab Republic of Egypt
Mặt trời mọc | 05:59 |
Thiên đình | 12:49 |
Hoàng hôn | 19:38 |
Về ‘Izbat al Sharikah Raqam Wāḩid, Muḩāfaz̧at ad Daqahlīyah, Arab Republic of Egypt
Vĩ độ | 31°6'15" 31.1041 |
Kinh độ | 31°48'28" 31.8078 |
Tính số lượt xem | 26 |
Về Muḩāfaz̧at ad Daqahlīyah, Arab Republic of Egypt
Dân số | 5,818,363 |
Tính số lượt xem | 38,053 |
Về Arab Republic of Egypt
Mã quốc gia ISO | EG |
Khu vực của đất nước | 1,001,450 km2 |
Dân số | 80,471,869 |
Tên miền cấp cao nhất | .EG |
Mã tiền tệ | EGP |
Mã điện thoại | 20 |
Tính số lượt xem | 442,632 |
Sân bay gần ‘Izbat al Sharikah Raqam Wāḩid, Muḩāfaz̧at ad Daqahlīyah, Arab Republic of Egypt
CAI | Cairo International Airport | 116 km 72 ml |