Thời gian hiện tại ở Wādī al Fāwīyah, Red Sea Governorate, Arab Republic of Egypt
Giờ địa phương hiện tại ở Arab Republic of Egypt – Red Sea Governorate – Wādī al Fāwīyah. Đánh bẩy Wādī al Fāwīyah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Wādī al Fāwīyah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Wādī al Fāwīyah, nhiều khách sạn ở Wādī al Fāwīyah, dân số ở Wādī al Fāwīyah, mã điện thoại ở Arab Republic of Egypt, mã tiền tệ ở Arab Republic of Egypt.
Thời gian chính xác ở Wādī al Fāwīyah, Red Sea Governorate, Arab Republic of Egypt
Múi giờ "Africa/Cairo"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
05:27
:56 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 09, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Wādī al Fāwīyah, Red Sea Governorate, Arab Republic of Egypt
Mặt trời mọc | 06:06 |
Thiên đình | 12:46 |
Hoàng hôn | 19:25 |
Về Wādī al Fāwīyah, Red Sea Governorate, Arab Republic of Egypt
Vĩ độ | 26°13'0" 26.2167 |
Kinh độ | 32°35'55" 32.5986 |
Tính số lượt xem | 27 |
Về Red Sea Governorate, Arab Republic of Egypt
Dân số | 288,233 |
Tính số lượt xem | 6,850 |
Về Arab Republic of Egypt
Mã quốc gia ISO | EG |
Khu vực của đất nước | 1,001,450 km2 |
Dân số | 80,471,869 |
Tên miền cấp cao nhất | .EG |
Mã tiền tệ | EGP |
Mã điện thoại | 20 |
Tính số lượt xem | 439,293 |
Sân bay gần Wādī al Fāwīyah, Red Sea Governorate, Arab Republic of Egypt
LXR | Luxor International Airport | 61 km 38 ml | |
HMB | Mubarak International Airport | 87 km 54 ml | |
HRG | Hurghada International Airport | 161 km 100 ml | |
ATZ | Assiut Airport | 183 km 114 ml | |
RMF | Marsa Alam International Airport | 213 km 132 ml | |
SSH | Sharm El Sheikh Airport | 264 km 164 ml |