Thời gian hiện tại ở Naj‘ al Bashāynah, Muḩāfaz̧at Qinā, Arab Republic of Egypt
Giờ địa phương hiện tại ở Arab Republic of Egypt – Muḩāfaz̧at Qinā – Naj‘ al Bashāynah. Đánh bẩy Naj‘ al Bashāynah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Naj‘ al Bashāynah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Naj‘ al Bashāynah, nhiều khách sạn ở Naj‘ al Bashāynah, dân số ở Naj‘ al Bashāynah, mã điện thoại ở Arab Republic of Egypt, mã tiền tệ ở Arab Republic of Egypt.
Thời gian chính xác ở Naj‘ al Bashāynah, Muḩāfaz̧at Qinā, Arab Republic of Egypt
Múi giờ "Africa/Cairo"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
12:03
:52 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Bảy, Tháng Năm 11, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Naj‘ al Bashāynah, Muḩāfaz̧at Qinā, Arab Republic of Egypt
Mặt trời mọc | 06:04 |
Thiên đình | 12:45 |
Hoàng hôn | 19:26 |
Về Naj‘ al Bashāynah, Muḩāfaz̧at Qinā, Arab Republic of Egypt
Vĩ độ | 26°2'25" 26.0404 |
Kinh độ | 32°45'42" 32.7616 |
Tính số lượt xem | 50 |
Về Muḩāfaz̧at Qinā, Arab Republic of Egypt
Dân số | 2,959,175 |
Tính số lượt xem | 13,417 |
Về Arab Republic of Egypt
Mã quốc gia ISO | EG |
Khu vực của đất nước | 1,001,450 km2 |
Dân số | 80,471,869 |
Tên miền cấp cao nhất | .EG |
Mã tiền tệ | EGP |
Mã điện thoại | 20 |
Tính số lượt xem | 442,159 |
Sân bay gần Naj‘ al Bashāynah, Muḩāfaz̧at Qinā, Arab Republic of Egypt
LXR | Luxor International Airport | 41 km 26 ml | |
HMB | Mubarak International Airport | 107 km 67 ml | |
HRG | Hurghada International Airport | 165 km 102 ml | |
RMF | Marsa Alam International Airport | 191 km 119 ml | |
ATZ | Assiut Airport | 207 km 129 ml | |
SSH | Sharm El Sheikh Airport | 269 km 167 ml |