Thời gian hiện tại ở ‘Izbat ‘Abd al Laţīf al Ḩinnāwī, Beheira Governorate, Arab Republic of Egypt
Giờ địa phương hiện tại ở Arab Republic of Egypt – Beheira Governorate – ‘Izbat ‘Abd al Laţīf al Ḩinnāwī. Đánh bẩy ‘Izbat ‘Abd al Laţīf al Ḩinnāwī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá ‘Izbat ‘Abd al Laţīf al Ḩinnāwī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở ‘Izbat ‘Abd al Laţīf al Ḩinnāwī, nhiều khách sạn ở ‘Izbat ‘Abd al Laţīf al Ḩinnāwī, dân số ở ‘Izbat ‘Abd al Laţīf al Ḩinnāwī, mã điện thoại ở Arab Republic of Egypt, mã tiền tệ ở Arab Republic of Egypt.
Thời gian chính xác ở ‘Izbat ‘Abd al Laţīf al Ḩinnāwī, Beheira Governorate, Arab Republic of Egypt
Múi giờ "Africa/Cairo"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
22:58
:37 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Sáu, Tháng Năm 10, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở ‘Izbat ‘Abd al Laţīf al Ḩinnāwī, Beheira Governorate, Arab Republic of Egypt
Mặt trời mọc | 06:04 |
Thiên đình | 12:53 |
Hoàng hôn | 19:41 |
Về ‘Izbat ‘Abd al Laţīf al Ḩinnāwī, Beheira Governorate, Arab Republic of Egypt
Vĩ độ | 30°50'44" 30.8456 |
Kinh độ | 30°44'37" 30.7435 |
Tính số lượt xem | 26 |
Về Beheira Governorate, Arab Republic of Egypt
Dân số | 4,689,632 |
Tính số lượt xem | 61,276 |
Về Arab Republic of Egypt
Mã quốc gia ISO | EG |
Khu vực của đất nước | 1,001,450 km2 |
Dân số | 80,471,869 |
Tên miền cấp cao nhất | .EG |
Mã tiền tệ | EGP |
Mã điện thoại | 20 |
Tính số lượt xem | 441,534 |
Sân bay gần ‘Izbat ‘Abd al Laţīf al Ḩinnāwī, Beheira Governorate, Arab Republic of Egypt
HBE | Borg El Arab Airport | 101 km 63 ml | |
CAI | Cairo International Airport | 103 km 64 ml |