Thời gian hiện tại ở ‘Izbat Ni‘māt wa ‘Azīzah ash Sharqīyah, Beheira Governorate, Arab Republic of Egypt
Giờ địa phương hiện tại ở Arab Republic of Egypt – Beheira Governorate – ‘Izbat Ni‘māt wa ‘Azīzah ash Sharqīyah. Đánh bẩy ‘Izbat Ni‘māt wa ‘Azīzah ash Sharqīyah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá ‘Izbat Ni‘māt wa ‘Azīzah ash Sharqīyah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở ‘Izbat Ni‘māt wa ‘Azīzah ash Sharqīyah, nhiều khách sạn ở ‘Izbat Ni‘māt wa ‘Azīzah ash Sharqīyah, dân số ở ‘Izbat Ni‘māt wa ‘Azīzah ash Sharqīyah, mã điện thoại ở Arab Republic of Egypt, mã tiền tệ ở Arab Republic of Egypt.
Thời gian chính xác ở ‘Izbat Ni‘māt wa ‘Azīzah ash Sharqīyah, Beheira Governorate, Arab Republic of Egypt
Múi giờ "Africa/Cairo"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
13:16
:15 Quy ước giờ mùa hè
Chủ Nhật, Tháng Năm 05, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở ‘Izbat Ni‘māt wa ‘Azīzah ash Sharqīyah, Beheira Governorate, Arab Republic of Egypt
Mặt trời mọc | 06:09 |
Thiên đình | 12:54 |
Hoàng hôn | 19:38 |
Về ‘Izbat Ni‘māt wa ‘Azīzah ash Sharqīyah, Beheira Governorate, Arab Republic of Egypt
Vĩ độ | 30°48'5" 30.8014 |
Kinh độ | 30°38'55" 30.6487 |
Tính số lượt xem | 49 |
Về Beheira Governorate, Arab Republic of Egypt
Dân số | 4,689,632 |
Tính số lượt xem | 60,642 |
Về Arab Republic of Egypt
Mã quốc gia ISO | EG |
Khu vực của đất nước | 1,001,450 km2 |
Dân số | 80,471,869 |
Tên miền cấp cao nhất | .EG |
Mã tiền tệ | EGP |
Mã điện thoại | 20 |
Tính số lượt xem | 434,807 |
Sân bay gần ‘Izbat Ni‘māt wa ‘Azīzah ash Sharqīyah, Beheira Governorate, Arab Republic of Egypt
HBE | Borg El Arab Airport | 93 km 58 ml | |
CAI | Cairo International Airport | 105 km 65 ml |