Thời gian hiện tại ở Zāwiyat al Karādisah, Muḩāfaz̧at al Fayyūm, Arab Republic of Egypt
Giờ địa phương hiện tại ở Arab Republic of Egypt – Muḩāfaz̧at al Fayyūm – Zāwiyat al Karādisah. Đánh bẩy Zāwiyat al Karādisah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Zāwiyat al Karādisah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Zāwiyat al Karādisah, nhiều khách sạn ở Zāwiyat al Karādisah, dân số ở Zāwiyat al Karādisah, mã điện thoại ở Arab Republic of Egypt, mã tiền tệ ở Arab Republic of Egypt.
Thời gian chính xác ở Zāwiyat al Karādisah, Muḩāfaz̧at al Fayyūm, Arab Republic of Egypt
Múi giờ "Africa/Cairo"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
23:24
:19 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Ba, Tháng Năm 14, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Zāwiyat al Karādisah, Muḩāfaz̧at al Fayyūm, Arab Republic of Egypt
Mặt trời mọc | 06:04 |
Thiên đình | 12:53 |
Hoàng hôn | 19:41 |
Về Zāwiyat al Karādisah, Muḩāfaz̧at al Fayyūm, Arab Republic of Egypt
Vĩ độ | 29°20'40" 29.3445 |
Kinh độ | 30°49'14" 30.8205 |
Tính số lượt xem | 37 |
Về Muḩāfaz̧at al Fayyūm, Arab Republic of Egypt
Dân số | 3,072,181 |
Tính số lượt xem | 21,968 |
Về Arab Republic of Egypt
Mã quốc gia ISO | EG |
Khu vực của đất nước | 1,001,450 km2 |
Dân số | 80,471,869 |
Tên miền cấp cao nhất | .EG |
Mã tiền tệ | EGP |
Mã điện thoại | 20 |
Tính số lượt xem | 445,190 |
Sân bay gần Zāwiyat al Karādisah, Muḩāfaz̧at al Fayyūm, Arab Republic of Egypt
CAI | Cairo International Airport | 103 km 64 ml | |
HBE | Borg El Arab Airport | 207 km 128 ml |