Thời gian hiện tại ở ‘Izbat Ḩannā Ḩabīb, Muḩāfaz̧at al Fayyūm, Arab Republic of Egypt
Giờ địa phương hiện tại ở Arab Republic of Egypt – Muḩāfaz̧at al Fayyūm – ‘Izbat Ḩannā Ḩabīb. Đánh bẩy ‘Izbat Ḩannā Ḩabīb mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá ‘Izbat Ḩannā Ḩabīb mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở ‘Izbat Ḩannā Ḩabīb, nhiều khách sạn ở ‘Izbat Ḩannā Ḩabīb, dân số ở ‘Izbat Ḩannā Ḩabīb, mã điện thoại ở Arab Republic of Egypt, mã tiền tệ ở Arab Republic of Egypt.
Thời gian chính xác ở ‘Izbat Ḩannā Ḩabīb, Muḩāfaz̧at al Fayyūm, Arab Republic of Egypt
Múi giờ "Africa/Cairo"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
02:22
:55 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Tư, Tháng Năm 22, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở ‘Izbat Ḩannā Ḩabīb, Muḩāfaz̧at al Fayyūm, Arab Republic of Egypt
Mặt trời mọc | 06:02 |
Thiên đình | 12:54 |
Hoàng hôn | 19:46 |
Về ‘Izbat Ḩannā Ḩabīb, Muḩāfaz̧at al Fayyūm, Arab Republic of Egypt
Vĩ độ | 29°19'16" 29.3211 |
Kinh độ | 30°34'8" 30.5688 |
Tính số lượt xem | 36 |
Về Muḩāfaz̧at al Fayyūm, Arab Republic of Egypt
Dân số | 3,072,181 |
Tính số lượt xem | 22,216 |
Về Arab Republic of Egypt
Mã quốc gia ISO | EG |
Khu vực của đất nước | 1,001,450 km2 |
Dân số | 80,471,869 |
Tên miền cấp cao nhất | .EG |
Mã tiền tệ | EGP |
Mã điện thoại | 20 |
Tính số lượt xem | 450,085 |
Sân bay gần ‘Izbat Ḩannā Ḩabīb, Muḩāfaz̧at al Fayyūm, Arab Republic of Egypt
CAI | Cairo International Airport | 120 km 75 ml | |
HBE | Borg El Arab Airport | 197 km 123 ml |