Thời gian hiện tại ở ‘Ezbet el-Râ‘l el-Kharâba, Muḩāfaz̧at al Fayyūm, Arab Republic of Egypt
Giờ địa phương hiện tại ở Arab Republic of Egypt – Muḩāfaz̧at al Fayyūm – ‘Ezbet el-Râ‘l el-Kharâba. Đánh bẩy ‘Ezbet el-Râ‘l el-Kharâba mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá ‘Ezbet el-Râ‘l el-Kharâba mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở ‘Ezbet el-Râ‘l el-Kharâba, nhiều khách sạn ở ‘Ezbet el-Râ‘l el-Kharâba, dân số ở ‘Ezbet el-Râ‘l el-Kharâba, mã điện thoại ở Arab Republic of Egypt, mã tiền tệ ở Arab Republic of Egypt.
Thời gian chính xác ở ‘Ezbet el-Râ‘l el-Kharâba, Muḩāfaz̧at al Fayyūm, Arab Republic of Egypt
Múi giờ "Africa/Cairo"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
21:22
:58 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Ba, Tháng Năm 28, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở ‘Ezbet el-Râ‘l el-Kharâba, Muḩāfaz̧at al Fayyūm, Arab Republic of Egypt
Mặt trời mọc | 05:59 |
Thiên đình | 12:55 |
Hoàng hôn | 19:51 |
Về ‘Ezbet el-Râ‘l el-Kharâba, Muḩāfaz̧at al Fayyūm, Arab Republic of Egypt
Vĩ độ | 29°24'25" 29.407 |
Kinh độ | 30°27'41" 30.4615 |
Tính số lượt xem | 26 |
Về Muḩāfaz̧at al Fayyūm, Arab Republic of Egypt
Dân số | 3,072,181 |
Tính số lượt xem | 22,338 |
Về Arab Republic of Egypt
Mã quốc gia ISO | EG |
Khu vực của đất nước | 1,001,450 km2 |
Dân số | 80,471,869 |
Tên miền cấp cao nhất | .EG |
Mã tiền tệ | EGP |
Mã điện thoại | 20 |
Tính số lượt xem | 452,641 |
Sân bay gần ‘Ezbet el-Râ‘l el-Kharâba, Muḩāfaz̧at al Fayyūm, Arab Republic of Egypt
CAI | Cairo International Airport | 121 km 75 ml | |
HBE | Borg El Arab Airport | 184 km 115 ml |