Thời gian hiện tại ở ‘Izbat Buţrus Najīb, Muḩāfaz̧at al Fayyūm, Arab Republic of Egypt
Giờ địa phương hiện tại ở Arab Republic of Egypt – Muḩāfaz̧at al Fayyūm – ‘Izbat Buţrus Najīb. Đánh bẩy ‘Izbat Buţrus Najīb mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá ‘Izbat Buţrus Najīb mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở ‘Izbat Buţrus Najīb, nhiều khách sạn ở ‘Izbat Buţrus Najīb, dân số ở ‘Izbat Buţrus Najīb, mã điện thoại ở Arab Republic of Egypt, mã tiền tệ ở Arab Republic of Egypt.
Thời gian chính xác ở ‘Izbat Buţrus Najīb, Muḩāfaz̧at al Fayyūm, Arab Republic of Egypt
Múi giờ "Africa/Cairo"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
19:22
:12 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 23, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở ‘Izbat Buţrus Najīb, Muḩāfaz̧at al Fayyūm, Arab Republic of Egypt
Mặt trời mọc | 06:00 |
Thiên đình | 12:54 |
Hoàng hôn | 19:47 |
Về ‘Izbat Buţrus Najīb, Muḩāfaz̧at al Fayyūm, Arab Republic of Egypt
Vĩ độ | 29°21'24" 29.3568 |
Kinh độ | 30°37'19" 30.6219 |
Tính số lượt xem | 26 |
Về Muḩāfaz̧at al Fayyūm, Arab Republic of Egypt
Dân số | 3,072,181 |
Tính số lượt xem | 22,253 |
Về Arab Republic of Egypt
Mã quốc gia ISO | EG |
Khu vực của đất nước | 1,001,450 km2 |
Dân số | 80,471,869 |
Tên miền cấp cao nhất | .EG |
Mã tiền tệ | EGP |
Mã điện thoại | 20 |
Tính số lượt xem | 450,791 |
Sân bay gần ‘Izbat Buţrus Najīb, Muḩāfaz̧at al Fayyūm, Arab Republic of Egypt
CAI | Cairo International Airport | 114 km 71 ml | |
HBE | Borg El Arab Airport | 196 km 122 ml |