Thời gian hiện tại ở ‘Izbat Mu‘ţī Ghīḑān, Muḩāfaz̧at al Fayyūm, Arab Republic of Egypt
Giờ địa phương hiện tại ở Arab Republic of Egypt – Muḩāfaz̧at al Fayyūm – ‘Izbat Mu‘ţī Ghīḑān. Đánh bẩy ‘Izbat Mu‘ţī Ghīḑān mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá ‘Izbat Mu‘ţī Ghīḑān mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở ‘Izbat Mu‘ţī Ghīḑān, nhiều khách sạn ở ‘Izbat Mu‘ţī Ghīḑān, dân số ở ‘Izbat Mu‘ţī Ghīḑān, mã điện thoại ở Arab Republic of Egypt, mã tiền tệ ở Arab Republic of Egypt.
Thời gian chính xác ở ‘Izbat Mu‘ţī Ghīḑān, Muḩāfaz̧at al Fayyūm, Arab Republic of Egypt
Múi giờ "Africa/Cairo"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
04:02
:23 Quy ước giờ mùa hè
Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở ‘Izbat Mu‘ţī Ghīḑān, Muḩāfaz̧at al Fayyūm, Arab Republic of Egypt
Mặt trời mọc | 06:02 |
Thiên đình | 12:53 |
Hoàng hôn | 19:44 |
Về ‘Izbat Mu‘ţī Ghīḑān, Muḩāfaz̧at al Fayyūm, Arab Republic of Egypt
Vĩ độ | 29°23'41" 29.3948 |
Kinh độ | 30°44'2" 30.7339 |
Tính số lượt xem | 21 |
Về Muḩāfaz̧at al Fayyūm, Arab Republic of Egypt
Dân số | 3,072,181 |
Tính số lượt xem | 22,099 |
Về Arab Republic of Egypt
Mã quốc gia ISO | EG |
Khu vực của đất nước | 1,001,450 km2 |
Dân số | 80,471,869 |
Tên miền cấp cao nhất | .EG |
Mã tiền tệ | EGP |
Mã điện thoại | 20 |
Tính số lượt xem | 447,992 |
Sân bay gần ‘Izbat Mu‘ţī Ghīḑān, Muḩāfaz̧at al Fayyūm, Arab Republic of Egypt
CAI | Cairo International Airport | 104 km 64 ml | |
HBE | Borg El Arab Airport | 198 km 123 ml |