Thời gian hiện tại ở ‘Izbat Ḩasanayn, Muḩāfaz̧at al Fayyūm, Arab Republic of Egypt
Giờ địa phương hiện tại ở Arab Republic of Egypt – Muḩāfaz̧at al Fayyūm – ‘Izbat Ḩasanayn. Đánh bẩy ‘Izbat Ḩasanayn mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá ‘Izbat Ḩasanayn mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở ‘Izbat Ḩasanayn, nhiều khách sạn ở ‘Izbat Ḩasanayn, dân số ở ‘Izbat Ḩasanayn, mã điện thoại ở Arab Republic of Egypt, mã tiền tệ ở Arab Republic of Egypt.
Thời gian chính xác ở ‘Izbat Ḩasanayn, Muḩāfaz̧at al Fayyūm, Arab Republic of Egypt
Múi giờ "Africa/Cairo"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
21:29
:46 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Ba, Tháng Năm 28, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở ‘Izbat Ḩasanayn, Muḩāfaz̧at al Fayyūm, Arab Republic of Egypt
Mặt trời mọc | 05:58 |
Thiên đình | 12:54 |
Hoàng hôn | 19:50 |
Về ‘Izbat Ḩasanayn, Muḩāfaz̧at al Fayyūm, Arab Republic of Egypt
Vĩ độ | 29°20'2" 29.3338 |
Kinh độ | 30°41'58" 30.6994 |
Tính số lượt xem | 26 |
Về Muḩāfaz̧at al Fayyūm, Arab Republic of Egypt
Dân số | 3,072,181 |
Tính số lượt xem | 22,338 |
Về Arab Republic of Egypt
Mã quốc gia ISO | EG |
Khu vực của đất nước | 1,001,450 km2 |
Dân số | 80,471,869 |
Tên miền cấp cao nhất | .EG |
Mã tiền tệ | EGP |
Mã điện thoại | 20 |
Tính số lượt xem | 452,646 |
Sân bay gần ‘Izbat Ḩasanayn, Muḩāfaz̧at al Fayyūm, Arab Republic of Egypt
CAI | Cairo International Airport | 111 km 69 ml | |
HBE | Borg El Arab Airport | 202 km 125 ml |