Thời gian hiện tại ở ‘Izbat Ḩassūnah, Muḩāfaz̧at al Fayyūm, Arab Republic of Egypt
Giờ địa phương hiện tại ở Arab Republic of Egypt – Muḩāfaz̧at al Fayyūm – ‘Izbat Ḩassūnah. Đánh bẩy ‘Izbat Ḩassūnah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá ‘Izbat Ḩassūnah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở ‘Izbat Ḩassūnah, nhiều khách sạn ở ‘Izbat Ḩassūnah, dân số ở ‘Izbat Ḩassūnah, mã điện thoại ở Arab Republic of Egypt, mã tiền tệ ở Arab Republic of Egypt.
Thời gian chính xác ở ‘Izbat Ḩassūnah, Muḩāfaz̧at al Fayyūm, Arab Republic of Egypt
Múi giờ "Africa/Cairo"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
02:39
:18 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở ‘Izbat Ḩassūnah, Muḩāfaz̧at al Fayyūm, Arab Republic of Egypt
Mặt trời mọc | 06:04 |
Thiên đình | 12:54 |
Hoàng hôn | 19:44 |
Về ‘Izbat Ḩassūnah, Muḩāfaz̧at al Fayyūm, Arab Republic of Egypt
Vĩ độ | 29°24'35" 29.4096 |
Kinh độ | 30°32'6" 30.535 |
Tính số lượt xem | 25 |
Về Muḩāfaz̧at al Fayyūm, Arab Republic of Egypt
Dân số | 3,072,181 |
Tính số lượt xem | 22,026 |
Về Arab Republic of Egypt
Mã quốc gia ISO | EG |
Khu vực của đất nước | 1,001,450 km2 |
Dân số | 80,471,869 |
Tên miền cấp cao nhất | .EG |
Mã tiền tệ | EGP |
Mã điện thoại | 20 |
Tính số lượt xem | 446,807 |
Sân bay gần ‘Izbat Ḩassūnah, Muḩāfaz̧at al Fayyūm, Arab Republic of Egypt
CAI | Cairo International Airport | 115 km 72 ml | |
HBE | Borg El Arab Airport | 187 km 116 ml |