Thời gian hiện tại ở ‘Izbat Sarkīs, Muḩāfaz̧at al Gharbīyah, Arab Republic of Egypt
Giờ địa phương hiện tại ở Arab Republic of Egypt – Muḩāfaz̧at al Gharbīyah – ‘Izbat Sarkīs. Đánh bẩy ‘Izbat Sarkīs mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá ‘Izbat Sarkīs mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở ‘Izbat Sarkīs, nhiều khách sạn ở ‘Izbat Sarkīs, dân số ở ‘Izbat Sarkīs, mã điện thoại ở Arab Republic of Egypt, mã tiền tệ ở Arab Republic of Egypt.
Thời gian chính xác ở ‘Izbat Sarkīs, Muḩāfaz̧at al Gharbīyah, Arab Republic of Egypt
Múi giờ "Africa/Cairo"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
23:59
:50 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Ba, Tháng Năm 14, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở ‘Izbat Sarkīs, Muḩāfaz̧at al Gharbīyah, Arab Republic of Egypt
Mặt trời mọc | 05:59 |
Thiên đình | 12:51 |
Hoàng hôn | 19:43 |
Về ‘Izbat Sarkīs, Muḩāfaz̧at al Gharbīyah, Arab Republic of Egypt
Vĩ độ | 31°7'50" 31.1305 |
Kinh độ | 31°13'44" 31.2288 |
Tính số lượt xem | 39 |
Về Muḩāfaz̧at al Gharbīyah, Arab Republic of Egypt
Dân số | 3,920,800 |
Tính số lượt xem | 23,250 |
Về Arab Republic of Egypt
Mã quốc gia ISO | EG |
Khu vực của đất nước | 1,001,450 km2 |
Dân số | 80,471,869 |
Tên miền cấp cao nhất | .EG |
Mã tiền tệ | EGP |
Mã điện thoại | 20 |
Tính số lượt xem | 445,201 |
Sân bay gần ‘Izbat Sarkīs, Muḩāfaz̧at al Gharbīyah, Arab Republic of Egypt
CAI | Cairo International Airport | 114 km 71 ml |